TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,515,960,612,626 |
2,602,837,699,316 |
2,396,381,454,229 |
2,441,213,580,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
219,770,134,848 |
92,711,658,165 |
1,289,093,610,007 |
120,501,108,047 |
|
1. Tiền |
84,554,783,378 |
61,711,658,165 |
1,167,682,736,209 |
79,501,108,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
135,215,351,470 |
31,000,000,000 |
121,410,873,798 |
41,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
860,649,768,000 |
886,916,681,000 |
689,953,475,500 |
1,929,337,475,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
860,649,768,000 |
886,916,681,000 |
689,953,475,500 |
1,929,337,475,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
986,468,664,956 |
1,282,758,444,649 |
102,549,756,185 |
85,447,303,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,910,806,086 |
175,795,130,536 |
30,931,649,558 |
33,802,076,762 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
206,653,935,306 |
230,021,694,406 |
13,296,022,386 |
4,216,915,539 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
53,286,123,214 |
47,235,123,214 |
31,170,336,327 |
15,814,336,327 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
588,204,791,662 |
842,293,487,805 |
33,959,780,769 |
38,422,008,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,586,991,312 |
-12,586,991,312 |
-6,808,032,855 |
-6,808,032,855 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
424,337,349,901 |
316,036,069,187 |
297,227,146,676 |
293,553,453,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
430,211,101,231 |
316,982,329,500 |
297,227,146,676 |
293,553,453,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,873,751,330 |
-946,260,313 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,734,694,921 |
24,414,846,315 |
17,557,465,861 |
12,374,239,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,853,243,861 |
12,838,440,387 |
12,419,282,269 |
7,839,514,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,820,592,397 |
9,884,275,574 |
699,913,748 |
798,615,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,060,858,663 |
1,692,130,354 |
4,438,269,844 |
3,736,110,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,226,006,468,902 |
2,172,450,029,281 |
1,633,892,853,769 |
1,615,717,293,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,885,000,000 |
18,885,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,681,321,006 |
18,681,321,006 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,035,000,000 |
5,035,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,831,321,006 |
-4,831,321,006 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
610,756,079,951 |
609,240,496,390 |
480,368,044,710 |
1,030,989,773,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
610,516,452,198 |
606,059,177,444 |
477,794,817,313 |
455,488,140,672 |
|
- Nguyên giá |
1,569,058,402,415 |
1,589,911,237,048 |
1,296,091,287,448 |
1,297,608,004,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-958,541,950,217 |
-983,852,059,604 |
-818,296,470,135 |
-842,119,863,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
239,627,753 |
3,181,318,946 |
2,573,227,397 |
575,501,633,157 |
|
- Nguyên giá |
1,583,969,126 |
4,591,969,126 |
3,429,000,000 |
692,527,182,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,344,341,373 |
-1,410,650,180 |
-855,772,603 |
-117,025,549,419 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,865,263,835 |
14,555,644,276 |
|
|
|
- Nguyên giá |
37,505,447,989 |
37,505,447,989 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,640,184,154 |
-22,949,803,713 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,249,736,440 |
30,082,578,124 |
|
32,584,638,052 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
32,584,638,052 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,249,736,440 |
30,082,578,124 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
596,801,204,933 |
556,507,381,109 |
239,803,359,625 |
233,898,161,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
311,187,416,687 |
313,033,612,368 |
212,034,405,068 |
210,363,901,639 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
298,376,055,858 |
256,236,055,858 |
32,454,383,058 |
32,462,517,058 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,762,267,612 |
-12,762,287,117 |
-4,685,428,501 |
-8,928,256,916 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
956,449,183,743 |
943,178,929,382 |
913,716,449,434 |
318,239,719,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
608,558,100,919 |
606,929,721,526 |
590,934,619,006 |
7,004,997,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
279,323,808 |
278,245,583 |
135,227,794 |
111,212,311 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
47,744,484 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
52,284,000 |
52,284,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
347,511,730,532 |
335,918,678,273 |
322,646,602,634 |
311,123,509,683 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,741,967,081,528 |
4,775,287,728,597 |
4,030,274,307,998 |
4,056,930,874,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
943,136,248,442 |
977,857,084,144 |
468,434,769,164 |
463,355,281,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
736,794,113,515 |
773,237,667,307 |
288,060,294,010 |
286,712,809,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,021,844,400 |
107,072,099,675 |
58,579,379,564 |
84,911,475,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,422,209,230 |
30,090,857,075 |
27,776,791,326 |
39,631,548,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,737,014,648 |
26,543,105,965 |
6,168,010,344 |
21,994,560,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,024,360,422 |
20,815,265,222 |
25,375,703,417 |
11,158,263,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,068,536,799 |
4,625,947,242 |
534,296,250 |
29,561,721,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
255,503,338 |
302,955,238 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
462,284,333,495 |
486,184,323,477 |
110,423,465,615 |
61,529,611,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,271,013,741 |
37,966,013,741 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,563,698,722 |
58,491,500,952 |
58,057,048,774 |
36,780,030,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,342,134,927 |
204,619,416,837 |
180,374,475,154 |
176,642,471,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,016,000,000 |
1,612,800,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,480,066,000 |
9,310,950,021 |
2,913,200,000 |
2,920,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,369,074,609 |
2,369,074,609 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
194,303,603,318 |
191,153,201,207 |
177,461,275,154 |
173,722,071,686 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
173,391,000 |
173,391,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,798,830,833,086 |
3,797,430,644,453 |
3,561,839,538,834 |
3,593,575,592,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,798,831,233,086 |
3,797,431,044,453 |
3,561,839,538,834 |
3,593,575,592,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
245,042,505,974 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,128,956,762 |
51,893,967,265 |
37,814,148,388 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-118,482,826,016 |
-118,482,826,016 |
-65,929,959,047 |
-65,934,264,798 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,769,132,280 |
5,817,945,194 |
5,990,868,520 |
7,776,920,575 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
191,076,991 |
191,076,991 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,811,554,834 |
-11,994,116,009 |
-203,861,202,621 |
-195,534,099,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
568,183,855 |
-333,317,884 |
-76,940,696,897 |
13,169,427,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,243,370,979 |
-11,660,798,125 |
-126,920,505,724 |
-208,703,526,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,134,370,832,261 |
1,124,962,491,054 |
1,042,783,177,620 |
1,064,411,265,029 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-400,000 |
-400,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-400,000 |
-400,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,741,967,081,528 |
4,775,287,728,597 |
4,030,274,307,998 |
4,056,930,874,106 |
|