MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,506,084,153 43,739,395,842 53,055,836,415 33,686,178,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,506,084,153 43,739,395,842 53,055,836,415 33,686,178,364
4. Giá vốn hàng bán 14,698,506,898 18,396,259,859 21,802,875,028 18,254,303,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,807,577,255 25,343,135,983 31,252,961,387 15,431,875,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,810,967 2,080,276 4,786,531 8,152,798
7. Chi phí tài chính 3,590,610,143 3,434,952,958 3,571,389,497 2,821,459,543
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,590,102,850 3,434,952,958 3,570,635,780 2,821,459,543
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,238,877,249 1,673,638,736 2,461,577,975 2,847,889,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,023,900,830 20,236,624,565 25,224,780,446 9,770,678,764
12. Thu nhập khác 6,000,000 170,000,000
13. Chi phí khác 7,421,884 1,248,656
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,421,884 4,751,344 170,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,023,900,830 20,229,202,681 25,229,531,790 9,940,678,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,011,460,134 1,241,811,965 511,537,032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,023,900,830 19,217,742,547 23,987,719,825 9,429,141,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,023,900,830 19,217,742,547 23,987,719,825 9,429,141,732
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 106 673 840 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.