1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,852,912,473 |
107,127,384,659 |
124,976,317,009 |
149,965,505,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,852,912,473 |
107,127,384,659 |
124,976,317,009 |
149,965,505,969 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,557,436,799 |
61,012,946,227 |
61,271,617,072 |
71,300,042,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,295,475,674 |
46,114,438,432 |
63,704,699,937 |
78,665,463,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,794,598 |
5,520,385 |
543,946,664 |
296,455,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,540,916,081 |
24,661,191,466 |
20,097,701,373 |
14,072,110,866 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,540,625,389 |
24,660,808,673 |
20,097,482,488 |
14,070,849,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,259,362,549 |
11,119,521,046 |
10,995,753,248 |
8,666,340,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,507,991,642 |
10,339,246,305 |
33,155,191,980 |
56,223,467,391 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
62,321,217 |
1,824,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
9,677,811,552 |
271,727,810 |
121,131,360 |
14,673,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,677,811,552 |
-271,727,810 |
-58,810,143 |
1,809,508,110 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,830,180,090 |
10,067,518,495 |
33,096,381,837 |
58,032,975,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
449,776,982 |
675,910,360 |
1,249,487,589 |
3,010,461,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,380,403,108 |
9,391,608,135 |
31,846,894,248 |
55,022,514,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,380,403,108 |
9,391,608,135 |
31,846,894,248 |
55,022,514,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
329 |
1,115 |
1,926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|