1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,120,456,263 |
16,593,431,099 |
47,945,581,857 |
22,855,898,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,120,456,263 |
16,593,431,099 |
47,945,581,857 |
22,855,898,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,456,800,722 |
14,957,123,369 |
18,329,361,830 |
13,786,468,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,663,655,541 |
1,636,307,730 |
29,616,220,027 |
9,069,429,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,185,940 |
1,531,317 |
1,507,751 |
7,512,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,506,913,374 |
8,011,430,653 |
8,077,364,889 |
6,945,207,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,506,913,374 |
8,011,311,973 |
8,077,364,889 |
6,945,035,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,430,346,431 |
1,546,661,382 |
1,736,742,516 |
4,537,073,847 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,728,581,676 |
-7,920,252,988 |
19,803,620,373 |
-2,405,338,762 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,113,486 |
700,000 |
9,588,437 |
9,663,409,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,113,486 |
-700,000 |
-9,588,437 |
-9,663,409,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,724,468,190 |
-7,920,952,988 |
19,794,031,936 |
-12,068,748,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
90,929,084 |
140,812,586 |
942,725,052 |
-509,773,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,633,539,106 |
-8,061,765,574 |
18,851,306,884 |
-11,558,975,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,633,539,106 |
-8,061,765,574 |
18,851,306,884 |
-11,558,975,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
-282 |
660 |
-405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|