MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,441,323,584 31,013,331,126 25,063,342,127 47,056,906,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,489,825,091 9,887,326,845 1,154,006,565 8,864,354,987
1. Tiền 11,489,825,091 9,887,326,845 1,154,006,565 8,864,354,987
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,253,872,414 20,622,481,692 22,928,538,181 37,291,512,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,830,334,226 20,023,483,836 22,076,900,334 36,690,463,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,327,864 320,327,873 556,967,864 320,327,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 535,997,347
6. Phải thu ngắn hạn khác 344,537,688 519,997,347 522,048,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -241,327,364
IV. Hàng tồn kho 375,445,246 374,650,256 364,784,211 453,029,529
1. Hàng tồn kho 375,445,246 374,650,256 364,784,211 453,029,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 322,180,833 128,872,333 616,013,170 448,009,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616,013,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 322,180,833 128,872,333 448,009,578
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,874,455,138 566,581,876,996 557,330,999,155 548,770,558,905
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 555,181,567,606 545,959,888,156 536,779,868,614 528,194,917,781
1. Tài sản cố định hữu hình 555,162,900,951 545,945,471,501 536,769,701,959 528,189,001,126
- Nguyên giá 803,010,013,999 803,010,013,999 803,010,013,999 803,618,013,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,847,113,048 -257,064,542,498 -266,240,312,040 -275,429,012,873
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,666,655 14,416,655 10,166,655 5,916,655
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,659,662 -214,909,662 -219,159,662 -223,409,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,030,311,049 17,030,311,049 17,030,311,049 17,114,035,764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,030,311,049
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,030,311,049 17,030,311,049 17,114,035,764
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,662,576,483 3,591,677,791 3,520,819,492 3,461,605,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,662,576,483 3,591,677,791 3,520,819,492 3,461,605,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 606,315,778,722 597,595,208,122 582,394,341,282 595,827,465,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,591,321,173 259,934,550,496 257,146,152,832 256,211,684,440
I. Nợ ngắn hạn 35,011,321,173 35,354,550,496 38,566,152,832 37,631,684,440
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,817,284,419 2,237,685,981 26,700,000,000 2,577,136,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,522,114,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,114,098,732 4,427,406,328 9,390,539,717
4. Phải trả người lao động 774,056,822 695,989,362 4,043,517,575 768,764,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 342,147,993 554,937,016 656,767,484 469,506,849
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,221,644,993
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,868,533 30,057,098 22,023,467 32,041,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,500,000,000 26,000,000,000 23,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá 1,443,864,674 1,408,474,711 1,400,084,748 1,393,694,785
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,580,000,000 224,580,000,000 218,580,000,000 218,580,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 218,580,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 230,580,000,000 224,580,000,000 218,580,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,724,457,549 337,660,657,626 325,248,188,450 339,615,780,988
I. Vốn chủ sở hữu 340,724,457,549 337,660,657,626 325,248,188,450 339,615,780,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 55,050,461,699
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,569,917,305 15,569,917,305 55,050,461,699
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -15,422,273,249
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,534,540,244 36,470,740,321 -1,054,680,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,434,398,958 -3,009,804,073 -1,054,680,711
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,100,141,286 39,480,544,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 606,315,778,722 597,595,208,122 582,394,341,282 595,827,465,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.