MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,787,767,122 24,769,749,302 21,672,890,623 21,232,284,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,691,611,202 8,147,573,220 852,050,274 5,890,196,895
1. Tiền 11,691,611,202 8,147,573,220 852,050,274 5,890,196,895
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,305,947,286 16,025,784,994 20,321,103,511 14,311,612,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,756,443,823 15,539,672,698 16,816,986,548 11,008,441,072
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 456,985,864 411,765,697 1,824,432,864 1,782,232,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 333,844,963 315,673,963 1,921,011,463 1,762,266,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364 -241,327,364
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 660,091,078 274,210,255 274,210,255 321,676,698
1. Hàng tồn kho 274,210,255 274,210,255 321,676,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 130,117,556 322,180,833 225,526,583 708,797,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,245,223
5. Tài sản ngắn hạn khác 128,872,333 322,180,833 225,526,583 708,797,833
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,445,072,676 600,928,940,332 591,941,807,199 583,210,634,253
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 592,448,978,194 584,025,275,615 575,120,908,593 566,448,060,201
1. Tài sản cố định hữu hình 592,409,061,539 583,989,608,960 575,089,491,938 566,420,893,546
- Nguyên giá 795,662,339,978 796,136,419,978 796,136,419,978 796,368,782,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,253,278,439 -212,146,811,018 -221,046,928,040 -229,947,888,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,916,655 35,666,655 31,416,655 27,166,655
- Nguyên giá 229,326,317 229,326,317 229,326,317 229,326,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,409,662 -193,659,662 -197,909,662 -202,159,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776 13,015,833,776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,997,833,776 12,997,833,776 12,997,833,776 13,015,833,776
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,998,260,706 3,905,830,941 3,823,064,830 3,746,740,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,998,260,706 3,905,830,941 3,823,064,830 3,746,740,276
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653,232,839,798 625,698,689,634 613,614,697,822 604,442,918,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 337,631,621,914 287,278,012,166 274,691,100,125 275,580,079,325
I. Nợ ngắn hạn 258,485,300,953 217,541,077,505 167,079,165,464 72,616,079,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,525,034,919 3,244,137,996 2,627,890,337 3,342,717,372
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,991,186,509 8,743,034,385 4,004,835,996 4,227,250,150
4. Phải trả người lao động 734,346,380 696,096,349 1,477,931,973 1,319,326,060
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,108,435,688 2,789,938,939 3,026,733,342 2,338,747,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,233,240 91,381,183 220,203,527 219,120,439
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 243,769,146,912 201,706,571,348 155,451,652,984 59,616,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá 269,917,305 269,917,305 269,917,305 1,552,917,305
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,146,320,961 69,736,934,661 107,611,934,661 202,964,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,146,320,961 69,736,934,661 107,611,934,661 202,964,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,601,217,884 338,420,677,468 338,923,597,697 328,862,839,273
I. Vốn chủ sở hữu 315,601,217,884 338,420,677,468 338,923,597,697 328,862,839,273
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000 285,620,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 569,917,305 569,917,305 569,917,305 15,569,917,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,411,300,579 52,230,760,163 52,733,680,392 27,672,921,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,251,863,173 22,819,459,584 61,787,539,411 -6,427,219,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,159,437,406 29,411,300,579 -9,053,859,019 34,100,141,286
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653,232,839,798 625,698,689,634 613,614,697,822 604,442,918,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.