MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,466,932,989 268,102,648,632 293,693,202,316 321,451,543,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,327,759,971 162,643,843,709 158,742,967,590 29,489,705,791
1. Tiền 71,886,884,397 57,121,129,490 45,742,967,590 29,489,705,791
2. Các khoản tương đương tiền 32,440,875,574 105,522,714,219 113,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 146,573,508,400
1. Chứng khoán kinh doanh 18,446,564,889
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -873,056,489
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 129,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,060,939,237 22,302,466,938 42,677,896,892 37,704,770,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,199,376,281 21,923,346,340 33,814,549,342 32,980,908,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,547,841,108 2,134,288,623 8,696,770,989 1,063,328,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,357,357,542 585,002,737 2,509,354,918 3,973,336,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,043,635,694 -2,340,170,762 -2,342,778,357 -312,802,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,224,986,428 82,578,091,698 77,210,956,018 107,237,904,089
1. Hàng tồn kho 73,116,133,062 95,862,750,929 89,712,072,527 121,801,097,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,891,146,634 -13,284,659,231 -12,501,116,509 -14,563,193,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 853,247,353 578,246,287 5,061,381,816 445,654,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,000,000 16,500,000 4,803,071,891 40,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 388,065,031 544,586,420 258,309,925 359,346,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 449,182,322 17,159,867 46,307,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,328,123,501 103,243,524,464 104,959,114,827 103,742,246,330
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,121,580,581 1,294,495,885 1,432,296,659 1,577,376,336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,121,580,581 1,294,495,885 1,432,296,659 1,577,376,336
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,320,762,113 36,076,972,124 37,413,854,570 37,840,226,575
1. Tài sản cố định hữu hình 91,320,762,113 36,076,972,124 37,413,854,570 37,840,226,575
- Nguyên giá 395,023,873,979 317,547,715,865 326,610,873,083 334,176,779,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,703,111,866 -281,470,743,741 -289,197,018,513 -296,336,553,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 104,103,860 104,103,860 104,103,860 104,103,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,103,860 -104,103,860 -104,103,860 -104,103,860
III. Bất động sản đầu tư 5,885,780,807 5,388,390,887 4,891,000,967 4,417,607,917
- Nguyên giá 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490 12,207,837,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,322,056,683 -6,819,446,603 -7,316,836,523 -7,790,229,573
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,239,600,000 3,239,600,000 5,692,520,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,239,600,000 3,239,600,000 5,692,520,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,244,065,568 57,982,362,631 54,214,515,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,244,065,568 57,982,362,631 54,214,515,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,795,056,490 371,346,173,096 398,652,317,143 425,193,789,378
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,160,658,770 99,940,661,540 97,549,673,764 115,713,404,486
I. Nợ ngắn hạn 82,405,770,459 98,185,773,229 95,970,915,453 114,364,845,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,894,482,655 22,244,381,526 18,509,726,152 19,079,478,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,829,222,899 2,333,270,499 1,076,548,655 1,113,335,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,716,723,839 7,090,697,273 7,013,526,600 7,912,651,857
4. Phải trả người lao động 15,321,107,926 20,026,806,072 11,598,418,649 13,432,202,354
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,487,080,774 2,372,509,007 1,931,246,279 3,408,882,382
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,183,800,982 9,338,352,030 9,936,966,351 13,106,105,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,237,393,000 17,801,225,550 26,241,351,495 35,716,993,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 637,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,735,958,384 16,341,531,272 19,663,131,272 20,595,196,191
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,754,888,311 1,754,888,311 1,578,758,311 1,348,558,608
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,754,888,311 1,754,888,311 1,578,758,311 1,348,558,608
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,634,397,720 271,405,511,556 301,102,643,379 309,480,384,892
I. Vốn chủ sở hữu 234,634,397,720 271,405,511,556 301,102,643,379 309,480,384,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,305,148,444 8,305,148,444 8,226,167,169 8,319,085,585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,436,345,621
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,373,613,283 106,484,738,147 118,795,738,147 129,763,638,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,955,635,993 66,615,624,965 89,517,083,684 81,397,661,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,211,091,207 54,355,539,630 54,801,298,719 31,380,877,476
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,744,544,786 12,260,085,335 34,715,784,965 50,016,783,684
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,795,056,490 371,346,173,096 398,652,317,143 425,193,789,378
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.