1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,201,751,259 |
51,404,726,681 |
75,532,049,375 |
69,094,866,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,201,751,259 |
51,404,726,681 |
75,532,049,375 |
69,094,866,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,491,503,319 |
36,229,092,773 |
52,182,713,161 |
46,179,010,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,710,247,940 |
15,175,633,908 |
23,349,336,214 |
22,915,856,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
163,775,819 |
1,368,398 |
91,759,676 |
97,313,842 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,145,318 |
140,426,442 |
59,758,483 |
634,245 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
123,145,318 |
140,426,442 |
59,758,483 |
634,245 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,025,883,880 |
6,518,577,814 |
9,267,115,483 |
9,084,278,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,389,032,134 |
3,059,514,516 |
3,661,585,878 |
3,674,459,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,335,962,427 |
5,458,483,534 |
10,452,636,046 |
10,253,797,627 |
|
12. Thu nhập khác |
172 |
|
529 |
|
|
13. Chi phí khác |
193,925,643 |
275,010,402 |
24,550,559 |
376,727,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-193,925,471 |
-275,010,402 |
-24,550,030 |
-376,727,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,142,036,956 |
5,183,473,132 |
10,428,086,016 |
9,877,070,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,143,654,190 |
1,116,751,843 |
2,115,582,451 |
2,219,120,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,998,382,766 |
4,066,721,289 |
8,312,503,565 |
7,657,949,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,998,382,766 |
4,066,721,289 |
8,312,503,565 |
7,657,949,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
926 |
597 |
1,220 |
1,124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|