1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,071,869,811 |
45,195,675,466 |
81,851,726,595 |
71,850,292,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
11,623,418 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,071,869,811 |
45,195,675,466 |
81,840,103,177 |
71,850,292,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,416,555,496 |
31,940,929,095 |
58,481,593,125 |
50,174,541,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,655,314,315 |
13,254,746,371 |
23,358,510,052 |
21,675,750,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,868,145 |
2,152,716 |
2,080,215 |
1,565,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
143,626,629 |
329,369,628 |
431,074,341 |
197,892,167 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
143,626,629 |
329,369,628 |
431,074,341 |
197,892,167 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,454,908,722 |
6,292,332,407 |
9,148,496,932 |
8,307,465,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,146,121,671 |
3,168,829,069 |
3,504,311,373 |
3,699,527,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,913,525,438 |
3,466,367,983 |
10,276,707,621 |
9,472,430,631 |
|
12. Thu nhập khác |
1,160,038,056 |
1,209,900 |
14,841,864 |
140,981,818 |
|
13. Chi phí khác |
1,271,354,669 |
63,204,184 |
60,735,909 |
241,527,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-111,316,613 |
-61,994,284 |
-45,894,045 |
-100,546,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,802,208,825 |
3,404,373,699 |
10,230,813,576 |
9,371,884,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,132,704,893 |
672,631,298 |
2,151,740,742 |
2,599,150,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,669,503,932 |
2,731,742,401 |
8,079,072,834 |
6,772,733,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,669,503,932 |
2,731,742,401 |
8,079,072,834 |
6,772,733,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
588 |
401 |
1,186 |
994 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|