1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
205,054,369,673 |
218,926,803,566 |
240,509,450,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
49,166,796 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
205,005,202,877 |
218,926,803,566 |
240,509,450,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
135,993,693,399 |
153,269,636,843 |
168,495,764,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
69,011,509,478 |
65,657,166,723 |
72,013,685,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
382,016,947 |
365,639,334 |
27,368,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
281,591,825 |
131,313,165 |
424,144,431 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
279,673,535 |
131,313,165 |
424,144,431 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
29,491,309,578 |
26,712,028,505 |
30,680,558,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,532,612,390 |
13,372,998,210 |
14,858,998,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
25,088,012,632 |
25,806,466,177 |
26,077,353,444 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,094,307 |
203,766,617 |
1,201,552,005 |
|
13. Chi phí khác |
|
414,324,244 |
193,550,305 |
1,351,833,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-413,229,937 |
10,216,312 |
-150,281,879 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,674,782,695 |
25,816,682,489 |
25,927,071,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,092,122,065 |
5,039,633,870 |
4,926,798,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,582,660,630 |
20,777,048,619 |
21,000,273,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,582,660,630 |
20,777,048,619 |
21,000,273,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
29 |
2,646 |
2,985 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
29 |
2,646 |
|
|