TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,066,314,751 |
51,745,142,460 |
71,316,526,347 |
71,704,805,259 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,948,663,125 |
17,698,404,479 |
37,223,955,307 |
24,821,282,177 |
|
1. Tiền |
12,948,663,125 |
10,698,404,479 |
17,223,955,307 |
4,821,282,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,931,113,347 |
18,593,504,214 |
8,372,945,704 |
8,324,695,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,715,998,216 |
4,413,094,379 |
3,121,868,295 |
2,614,434,679 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,036,658,000 |
12,022,784,632 |
3,082,299,360 |
3,532,674,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,178,457,131 |
2,157,625,203 |
2,168,778,049 |
2,177,586,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,942,321,657 |
15,441,260,267 |
25,000,579,348 |
38,090,288,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,942,321,657 |
15,441,260,267 |
25,000,579,348 |
38,090,288,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,216,622 |
11,973,500 |
719,045,988 |
468,539,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
608,754,000 |
456,565,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
98,318,488 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
244,216,622 |
11,973,500 |
11,973,500 |
11,973,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,740,153,543 |
111,441,520,198 |
119,647,260,296 |
116,650,099,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
818,063,892 |
818,063,892 |
818,063,892 |
818,063,892 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
818,063,892 |
818,063,892 |
818,063,892 |
818,063,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,420,114,248 |
52,342,728,158 |
71,644,085,592 |
68,852,276,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,893,909,426 |
43,200,991,636 |
52,197,693,003 |
49,815,123,345 |
|
- Nguyên giá |
136,331,083,982 |
136,881,178,891 |
148,140,444,291 |
148,268,325,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,437,174,556 |
-93,680,187,255 |
-95,942,751,288 |
-98,453,201,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,526,204,822 |
9,141,736,522 |
19,446,392,589 |
19,037,152,922 |
|
- Nguyên giá |
25,848,986,502 |
25,848,986,502 |
36,538,110,869 |
36,629,259,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,322,781,680 |
-16,707,249,980 |
-17,091,718,280 |
-17,592,106,580 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,671,726,620 |
55,059,865,513 |
44,137,010,900 |
44,099,566,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,671,726,620 |
55,059,865,513 |
44,137,010,900 |
44,099,566,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
830,248,783 |
1,220,862,635 |
1,048,099,912 |
880,192,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
830,248,783 |
1,220,862,635 |
1,048,099,912 |
880,192,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,806,468,294 |
163,186,662,658 |
190,963,786,643 |
188,354,904,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,004,403,064 |
48,817,768,743 |
66,902,611,342 |
73,411,849,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,003,403,064 |
44,149,768,743 |
62,567,611,342 |
69,409,849,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,076,083,655 |
11,527,303,692 |
18,650,040,892 |
22,045,493,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,560,732,960 |
1,832,096,428 |
961,265,027 |
630,928,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,354,245,281 |
6,501,631,790 |
12,021,586,901 |
10,520,122,720 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,374,607,041 |
10,659,093,895 |
13,541,446,184 |
13,080,369,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,337,617,363 |
1,199,616,357 |
1,067,737,970 |
1,269,674,778 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,914,240,932 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,385,875,832 |
12,430,026,581 |
16,325,534,368 |
21,863,259,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,001,000,000 |
4,668,000,000 |
4,335,000,000 |
4,002,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,001,000,000 |
4,668,000,000 |
4,335,000,000 |
4,002,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,802,065,230 |
114,368,893,915 |
124,061,175,301 |
114,943,055,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,802,065,230 |
114,368,893,915 |
124,061,175,301 |
114,943,055,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
90,406,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
-62,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
610,417,601 |
888,167,669 |
1,164,374,919 |
1,340,546,039 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,522,123,666 |
1,799,873,734 |
1,865,607,635 |
2,041,778,755 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,325,013,963 |
21,336,342,512 |
30,686,682,747 |
21,216,220,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,235,688,986 |
15,512,441,501 |
24,862,781,736 |
5,823,901,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,089,324,977 |
5,823,901,011 |
5,823,901,011 |
15,392,319,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,806,468,294 |
163,186,662,658 |
190,963,786,643 |
188,354,904,397 |
|