MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,066,314,751 51,745,142,460 71,316,526,347 71,704,805,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,948,663,125 17,698,404,479 37,223,955,307 24,821,282,177
1. Tiền 12,948,663,125 10,698,404,479 17,223,955,307 4,821,282,177
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,931,113,347 18,593,504,214 8,372,945,704 8,324,695,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,715,998,216 4,413,094,379 3,121,868,295 2,614,434,679
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,036,658,000 12,022,784,632 3,082,299,360 3,532,674,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,178,457,131 2,157,625,203 2,168,778,049 2,177,586,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,942,321,657 15,441,260,267 25,000,579,348 38,090,288,418
1. Hàng tồn kho 19,942,321,657 15,441,260,267 25,000,579,348 38,090,288,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 244,216,622 11,973,500 719,045,988 468,539,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,754,000 456,565,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,318,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 244,216,622 11,973,500 11,973,500 11,973,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,740,153,543 111,441,520,198 119,647,260,296 116,650,099,138
I. Các khoản phải thu dài hạn 818,063,892 818,063,892 818,063,892 818,063,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 818,063,892 818,063,892 818,063,892 818,063,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,420,114,248 52,342,728,158 71,644,085,592 68,852,276,267
1. Tài sản cố định hữu hình 44,893,909,426 43,200,991,636 52,197,693,003 49,815,123,345
- Nguyên giá 136,331,083,982 136,881,178,891 148,140,444,291 148,268,325,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,437,174,556 -93,680,187,255 -95,942,751,288 -98,453,201,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,526,204,822 9,141,736,522 19,446,392,589 19,037,152,922
- Nguyên giá 25,848,986,502 25,848,986,502 36,538,110,869 36,629,259,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,322,781,680 -16,707,249,980 -17,091,718,280 -17,592,106,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,671,726,620 55,059,865,513 44,137,010,900 44,099,566,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,671,726,620 55,059,865,513 44,137,010,900 44,099,566,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 830,248,783 1,220,862,635 1,048,099,912 880,192,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 830,248,783 1,220,862,635 1,048,099,912 880,192,441
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 161,806,468,294 163,186,662,658 190,963,786,643 188,354,904,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,004,403,064 48,817,768,743 66,902,611,342 73,411,849,301
I. Nợ ngắn hạn 45,003,403,064 44,149,768,743 62,567,611,342 69,409,849,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,076,083,655 11,527,303,692 18,650,040,892 22,045,493,794
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,560,732,960 1,832,096,428 961,265,027 630,928,980
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,354,245,281 6,501,631,790 12,021,586,901 10,520,122,720
4. Phải trả người lao động 6,374,607,041 10,659,093,895 13,541,446,184 13,080,369,442
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,337,617,363 1,199,616,357 1,067,737,970 1,269,674,778
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,914,240,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,385,875,832 12,430,026,581 16,325,534,368 21,863,259,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,001,000,000 4,668,000,000 4,335,000,000 4,002,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,001,000,000 4,668,000,000 4,335,000,000 4,002,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,802,065,230 114,368,893,915 124,061,175,301 114,943,055,096
I. Vốn chủ sở hữu 111,802,065,230 114,368,893,915 124,061,175,301 114,943,055,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,406,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 610,417,601 888,167,669 1,164,374,919 1,340,546,039
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,522,123,666 1,799,873,734 1,865,607,635 2,041,778,755
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,325,013,963 21,336,342,512 30,686,682,747 21,216,220,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,235,688,986 15,512,441,501 24,862,781,736 5,823,901,011
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,089,324,977 5,823,901,011 5,823,901,011 15,392,319,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 161,806,468,294 163,186,662,658 190,963,786,643 188,354,904,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.