MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,053,970,402,181 689,172,395,825 597,312,243,855 699,380,387,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,053,970,402,181 689,172,395,825 597,312,243,855 699,380,387,985
4. Giá vốn hàng bán 791,787,848,779 483,851,261,515 317,600,324,572 425,480,495,674
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 262,182,553,402 205,321,134,310 279,711,919,283 273,899,892,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 125,821,265,523 1,394,993,024,305 147,245,889,975 6,137,086,334
7. Chi phí tài chính 3,491,629,782 19,654,103,466 -52,707,183,475 30,133,539,547
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,131,234,829 23,495,654,211 30,016,165,125 32,225,892,366
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 29,589,076,219 23,446,140,809 32,197,787,480 29,869,821,850
9. Chi phí bán hàng 27,429,991,657 22,231,081,392 52,528,643,700 6,511,604,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,538,086,177 77,546,133,866 79,823,491,398 80,424,615,910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 257,133,187,528 1,504,328,980,700 379,510,645,115 192,837,040,743
12. Thu nhập khác -3,899,409,229 6,075,295,345 3,406,147,188 12,948,388,742
13. Chi phí khác 32,964,966,429 3,222,381,022 101,429,116,180 1,564,401,185
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,864,375,658 2,852,914,323 -98,022,968,992 11,383,987,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 220,268,811,870 1,507,181,895,023 281,487,676,123 204,221,028,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,474,507,006 234,644,541,762 6,201,982,328 34,247,170,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,662,235,323 -6,013,585,669 -199,119,556 -3,075,032,747
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 205,456,540,187 1,278,550,938,930 275,484,813,351 173,048,890,585
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 192,278,487,640 1,267,479,960,283 260,881,108,547 146,272,387,760
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,178,052,547 11,070,978,647 14,603,704,804 26,776,502,825
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 651 886 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 651 886 441
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.