MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 859,895,587,821 1,005,770,674,758 979,759,225,277 1,053,970,402,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 859,895,587,821 1,005,770,674,758 979,759,225,277 1,053,970,402,181
4. Giá vốn hàng bán 664,337,895,428 742,715,627,623 709,111,309,830 791,787,848,779
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 195,557,692,393 263,055,047,135 270,647,915,447 262,182,553,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,318,479,163 13,837,217,332 5,118,325,495 125,821,265,523
7. Chi phí tài chính 35,696,384,381 37,931,138,583 19,290,275,501 3,491,629,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,547,855,206 52,193,603,354 21,353,809,148 27,131,234,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,745,986,584 29,478,031,509 31,092,123,685 29,589,076,219
9. Chi phí bán hàng 15,639,137,723 21,339,832,285 20,263,535,218 27,429,991,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,850,237,082 77,521,511,210 83,345,032,779 129,538,086,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 114,436,398,954 169,577,813,898 183,959,521,129 257,133,187,528
12. Thu nhập khác 6,232,649,027 35,311,151,384 6,181,221,867 -3,899,409,229
13. Chi phí khác 2,452,746,753 62,521,755,993 22,671,662,858 32,964,966,429
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,779,902,274 -27,210,604,609 -16,490,440,991 -36,864,375,658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,216,301,228 142,367,209,289 167,469,080,138 220,268,811,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,113,756,199 18,580,656,448 18,036,514,728 24,474,507,006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -348,055,767 1,106,644,829 4,033,865,302 -9,662,235,323
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,450,600,796 122,679,908,012 145,398,700,108 205,456,540,187
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 95,833,110,778 100,180,631,831 118,776,840,335 192,278,487,640
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,617,490,018 22,499,276,181 26,621,859,773 13,178,052,547
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 491 472 348 651
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 491 472 348 651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.