MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 848,339,047,637 922,846,438,426 907,216,542,870 1,046,178,783,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,170,800,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 848,339,047,637 922,846,438,426 907,216,542,870 1,044,007,982,600
4. Giá vốn hàng bán 627,515,588,667 637,132,036,956 673,130,512,132 786,925,855,462
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 220,823,458,970 285,714,401,470 234,086,030,738 257,082,127,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,844,504,537 6,980,659,580 6,529,376,658 20,981,362,664
7. Chi phí tài chính 27,493,346,757 33,873,977,791 51,944,468,996 49,790,630,499
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,762,937,845 30,123,757,435 38,482,544,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,763,173,527 23,003,330,230 8,705,739,944 9,095,040,525
9. Chi phí bán hàng 12,489,676,355 11,808,467,673 11,467,669,315 22,506,687,857
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,446,380,768 66,886,270,216 69,121,614,009 105,213,395,497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 144,001,733,155 203,129,675,600 116,787,395,021 109,647,816,474
12. Thu nhập khác 2,091,942,193 8,268,565,111 10,398,832,293 14,017,177,017
13. Chi phí khác 53,211,072,257 63,596,484,219 2,998,899,603 9,241,194,934
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -51,119,130,064 -55,327,919,108 7,399,932,690 4,775,982,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 92,882,603,091 147,801,756,492 124,187,327,711 114,423,798,557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,732,362,241 13,415,923,698 14,096,073,854 6,023,186,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -710,605,322 -490,598,693 -285,310,612 -348,055,767
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,860,846,172 134,876,431,487 110,376,564,468 108,748,668,078
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,680,590,304 115,983,159,586 96,145,325,329 97,421,112,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,180,255,868 18,893,271,901 14,231,239,139 11,327,555,737
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 574 745 511 500
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 574 745 511 500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.