MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 615,620,448,192 738,990,239,549 742,775,154,787 893,441,225,811
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,151,564,647 807,625,554 1,000,092,105 1,074,621,994
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 614,468,883,545 738,182,613,995 741,775,062,682 892,366,603,817
4. Giá vốn hàng bán 513,928,480,597 589,786,727,301 585,899,422,258 648,649,488,214
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,540,402,948 148,395,886,694 155,875,640,425 243,717,115,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,022,850,843 601,189,600,093 9,862,876,943 22,234,545,528
7. Chi phí tài chính 25,743,569,217 26,341,421,256 32,437,628,032 22,993,687,353
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,743,569,217 26,341,421,256 32,437,628,032 22,993,687,353
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,017,945,448 6,544,159,766 9,857,600,107 9,350,948,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,567,784,437 67,747,471,452 86,921,457,407 83,473,357,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,200,828,103 563,668,250,665 39,208,251,878 87,431,381,361
12. Thu nhập khác 6,862,884,666 1,730,031,662 7,003,887,815 2,373,517,042
13. Chi phí khác 1,373,266,388 1,825,256,315 2,121,747,260 54,708,618,261
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,489,618,278 -95,224,653 4,882,140,556 -52,335,101,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,690,446,381 571,651,660,161 44,090,392,434 35,096,280,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,175,797,169 74,188,855,242 4,751,378,756 21,882,811,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29,888,819,130 -4,563,590,710
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,514,649,212 467,573,985,790 39,339,013,677 17,777,059,121
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,557,577,713 461,170,994,636 33,390,794,933 4,578,559,123
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 346 256 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.