MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,148,850,890,455 2,383,438,027,978 2,583,237,815,898 2,528,365,531,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,542,235,197 1,416,711,726 2,773,045,378 3,227,946,110
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,147,308,655,258 2,382,021,316,252 2,580,464,770,520 2,525,137,585,225
4. Giá vốn hàng bán 1,755,390,857,506 1,992,851,080,141 2,124,875,893,783 2,080,283,794,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 391,917,797,752 389,170,236,111 455,588,876,736 444,853,790,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính 182,209,239,335 163,277,637,665 110,825,679,126 185,165,382,746
7. Chi phí tài chính 135,975,850,898 162,371,530,478 143,502,583,899 115,012,371,047
- Trong đó: Chi phí lãi vay 135,975,850,898 162,371,530,478 143,502,583,899 115,012,371,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,141,282,670 10,130,664,702 16,657,162,630 24,388,424,627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 169,222,431,390 221,142,188,094 255,262,816,357 232,000,920,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 118,282,762,565 -6,375,088,886 103,946,629,666 188,538,990,498
12. Thu nhập khác 106,330,817,742 43,459,686,390 155,559,635,860 43,505,248,718
13. Chi phí khác 15,098,083,856 20,303,915,332 118,719,379,146 27,539,088,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 91,232,733,886 23,155,771,058 36,840,256,714 15,966,159,720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 233,114,559,589 29,615,457,886 148,082,704,106 205,538,613,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,071,451,372 16,121,743,190 28,066,723,132 60,433,335,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,625,483,452 -1,209,930,593 5,514,264,647 -58,846,585,446
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 217,668,591,668 14,703,645,289 114,501,716,327 203,951,864,256
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 206,863,990,648 6,239,815,187 103,749,877,743 192,202,666,853
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,324 62 948 1,698
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.