1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,148,850,890,455 |
2,383,438,027,978 |
2,583,237,815,898 |
2,528,365,531,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,542,235,197 |
1,416,711,726 |
2,773,045,378 |
3,227,946,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,147,308,655,258 |
2,382,021,316,252 |
2,580,464,770,520 |
2,525,137,585,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,755,390,857,506 |
1,992,851,080,141 |
2,124,875,893,783 |
2,080,283,794,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
391,917,797,752 |
389,170,236,111 |
455,588,876,736 |
444,853,790,688 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
182,209,239,335 |
163,277,637,665 |
110,825,679,126 |
185,165,382,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
135,975,850,898 |
162,371,530,478 |
143,502,583,899 |
115,012,371,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
135,975,850,898 |
162,371,530,478 |
143,502,583,899 |
115,012,371,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,141,282,670 |
10,130,664,702 |
16,657,162,630 |
24,388,424,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
169,222,431,390 |
221,142,188,094 |
255,262,816,357 |
232,000,920,911 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
118,282,762,565 |
-6,375,088,886 |
103,946,629,666 |
188,538,990,498 |
|
12. Thu nhập khác |
106,330,817,742 |
43,459,686,390 |
155,559,635,860 |
43,505,248,718 |
|
13. Chi phí khác |
15,098,083,856 |
20,303,915,332 |
118,719,379,146 |
27,539,088,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,232,733,886 |
23,155,771,058 |
36,840,256,714 |
15,966,159,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
233,114,559,589 |
29,615,457,886 |
148,082,704,106 |
205,538,613,856 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,071,451,372 |
16,121,743,190 |
28,066,723,132 |
60,433,335,047 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,625,483,452 |
-1,209,930,593 |
5,514,264,647 |
-58,846,585,446 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
217,668,591,668 |
14,703,645,289 |
114,501,716,327 |
203,951,864,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
206,863,990,648 |
6,239,815,187 |
103,749,877,743 |
192,202,666,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,324 |
62 |
948 |
1,698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|