MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,010,359,352,316 3,152,592,150,388 3,400,794,961,362 4,159,668,253,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,758,422,361,068 1,014,007,811,984 1,474,073,090,933 1,979,288,003,158
1. Tiền 315,275,785,442 448,595,811,984 761,885,744,371 740,531,865,838
2. Các khoản tương đương tiền 1,443,146,575,626 565,412,000,000 712,187,346,562 1,238,756,137,320
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 566,688,928,869 535,220,581,555 356,347,734,905 412,257,837,908
1. Chứng khoán kinh doanh 45,723,235,680 45,723,235,680 45,723,235,680 45,723,235,680
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,650,466,800 -32,002,654,125 -32,575,500,775 -30,138,918,320
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 551,616,159,989 521,500,000,000 343,200,000,000 396,673,520,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,333,615,701,359 1,245,739,363,611 1,211,734,896,213 1,395,091,045,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 530,394,599,495 555,754,181,659 584,645,731,698 615,001,843,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,938,330,576 119,807,021,937 91,080,871,903 177,216,881,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 366,623,500,000 341,623,500,000 298,007,987,801 280,007,987,801
6. Phải thu ngắn hạn khác 329,557,778,453 239,535,704,804 254,893,361,673 357,814,014,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,898,507,165 -10,981,044,789 -16,893,056,862 -34,949,683,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,104,481,924 65,953,873,990 68,169,766,561 64,235,608,233
1. Hàng tồn kho 64,104,481,924 65,953,873,990 68,169,766,561 64,235,608,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 287,527,879,096 291,670,519,248 290,469,472,750 308,795,758,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,863,878,178 14,102,199,619 7,945,545,014 13,825,108,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 258,127,797,339 263,893,788,382 272,899,660,065 274,919,505,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,536,203,579 13,674,531,247 9,624,267,671 20,051,144,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,999,662,899,136 10,092,484,290,801 10,141,305,567,872 10,178,341,920,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,599,881,337 44,827,208,387 39,754,955,799 34,920,921,449
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,100,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 36,499,881,337 36,727,208,387 31,654,955,799 26,820,921,449
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,856,510,835,649 4,025,748,844,607 4,168,953,695,724 4,113,679,345,560
1. Tài sản cố định hữu hình 3,572,563,712,317 3,740,785,996,216 3,894,157,274,733 3,859,470,731,430
- Nguyên giá 5,788,845,093,921 6,049,500,542,924 6,239,887,161,953 6,099,253,832,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,216,281,381,604 -2,308,714,546,708 -2,345,729,887,220 -2,239,783,101,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,302,381,044 23,354,397,562 16,406,414,089 9,458,430,607
- Nguyên giá 235,413,682,251 235,413,682,251 235,413,682,251 235,413,682,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,111,301,207 -212,059,284,689 -219,007,268,162 -225,955,251,644
3. Tài sản cố định vô hình 253,644,742,288 261,608,450,829 258,390,006,902 244,750,183,523
- Nguyên giá 369,460,307,821 382,430,891,026 382,206,554,971 364,267,183,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,815,565,533 -120,822,440,197 -123,816,548,069 -119,517,000,013
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,024,314,779,930 1,901,583,299,510 1,759,344,470,822 1,753,048,835,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,024,314,779,930 1,901,583,299,510 1,759,344,470,822 1,753,048,835,649
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,003,456,777,793 3,056,413,187,532 3,122,168,687,770 3,205,653,411,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,964,089,413,530 3,017,313,407,549 3,082,541,137,109 3,166,003,340,964
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,021,599,762 41,021,599,762 41,928,274,762 41,914,287,262
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,654,235,499 -1,921,819,779 -2,300,724,101 -2,264,216,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,070,780,624,427 1,063,911,750,765 1,051,083,757,757 1,071,039,406,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 746,417,872,133 741,527,058,966 732,361,777,929 727,004,499,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 151,840,268,462 156,763,107,320 160,001,294,703 192,215,121,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 172,522,483,832 165,621,584,479 158,720,685,125 151,819,785,772
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,010,022,251,452 13,245,076,441,189 13,542,100,529,234 14,338,010,174,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,159,448,940,181 3,692,370,759,405 3,835,559,103,874 3,947,196,208,846
I. Nợ ngắn hạn 2,137,673,705,195 1,805,121,920,340 1,936,492,926,626 1,941,488,738,422
1. Phải trả người bán ngắn hạn 555,424,025,104 475,952,898,418 508,119,390,321 540,679,423,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,287,433,849 2,918,098,342 4,892,424,381 6,523,839,941
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 524,819,468,767 99,099,754,660 76,485,227,776 66,137,193,487
4. Phải trả người lao động 102,912,903,129 115,276,398,247 143,050,276,476 93,804,324,511
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 222,446,279,184 235,128,314,191 316,633,220,085 352,218,606,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 226,944,000 8,477,602,875 7,785,252,924
9. Phải trả ngắn hạn khác 251,236,646,625 364,401,773,311 331,332,845,302 323,121,466,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,159,972,728 379,088,162,194 445,665,894,326 457,199,973,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 92,046,863,664 81,689,129,664 52,001,501,539 48,419,601,539
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,340,112,145 51,340,447,313 49,834,543,545 45,599,056,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,021,775,234,986 1,887,248,839,065 1,899,066,177,248 2,005,707,470,424
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 278,203,916,886 280,307,011,780 276,513,636,921 272,480,344,510
7. Phải trả dài hạn khác 98,678,192,500 103,083,700,210 104,470,428,250 108,262,447,430
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,644,893,125,600 1,503,858,127,075 1,518,082,112,077 1,624,964,678,484
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,850,573,311,271 9,552,705,681,784 9,706,541,425,360 10,390,813,965,254
I. Vốn chủ sở hữu 9,850,573,311,271 9,552,705,681,784 9,706,541,425,360 10,390,813,965,254
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,013,779,570,000 3,058,985,570,000 3,058,985,570,000 3,058,985,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,013,779,570,000 3,058,985,570,000 3,058,985,570,000 3,058,985,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040 1,941,832,197,040
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 128,097,775,902 128,097,775,902 128,097,775,902 128,097,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 323,705,878,776 369,304,395,133 360,804,001,142 390,881,469,348
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,193,811,354 77,193,811,354 61,305,100,650 72,682,100,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 68,471,352,005 68,471,352,005 68,471,352,005 72,381,836,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,220,806,595,228 2,786,615,752,170 2,938,150,373,499 3,472,410,385,103
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,372,422,181,552 679,899,588,287 716,598,991,655 2,912,995,325,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,848,384,413,676 2,106,716,163,883 2,221,551,381,844 559,415,059,763
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,076,686,130,966 1,122,204,828,180 1,148,895,055,122 1,253,542,630,493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,010,022,251,452 13,245,076,441,189 13,542,100,529,234 14,338,010,174,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.