TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,085,317,830,373 |
2,097,360,553,015 |
2,374,304,616,516 |
2,157,600,902,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
654,531,061,710 |
598,836,396,256 |
562,383,259,329 |
780,841,425,198 |
|
1. Tiền |
308,146,426,941 |
391,774,378,917 |
395,484,440,013 |
495,998,084,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
346,384,634,769 |
207,062,017,339 |
166,898,819,316 |
284,843,340,960 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,622,629,419 |
104,723,750,272 |
105,511,747,472 |
109,843,516,094 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
142,758,654,627 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
140,694,265,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-90,158,907,152 |
-76,495,902,352 |
-76,707,905,152 |
-74,153,531,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,022,881,944 |
40,525,386,944 |
41,525,386,944 |
43,302,781,566 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,171,248,449,201 |
1,205,730,040,348 |
1,537,393,204,747 |
1,069,102,394,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,797,974,619 |
535,174,186,582 |
672,396,163,530 |
552,823,422,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
374,132,033,989 |
434,147,944,588 |
617,850,687,239 |
318,053,784,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
51,730,000,000 |
21,730,000,000 |
24,730,000,000 |
15,780,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,844,279,974 |
228,243,752,790 |
235,982,197,590 |
196,289,100,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,255,839,381 |
-13,565,843,612 |
-13,565,843,612 |
-13,843,913,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,979,163,328 |
116,444,929,803 |
100,351,265,120 |
103,335,475,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,044,371,085 |
119,508,113,430 |
103,414,448,747 |
106,397,309,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,065,207,757 |
-3,063,183,627 |
-3,063,183,627 |
-3,061,834,207 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,936,526,715 |
71,625,436,336 |
68,665,139,848 |
94,478,092,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,814,950,356 |
9,293,780,364 |
10,049,414,718 |
9,301,875,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,970,363,823 |
56,574,371,562 |
49,716,839,992 |
76,656,109,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,151,212,536 |
5,757,284,410 |
8,898,885,138 |
8,520,106,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,031,416,841,278 |
8,090,376,096,496 |
8,294,854,006,100 |
9,079,408,416,693 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,337,282,347 |
139,923,564,366 |
135,210,770,575 |
131,488,903,380 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,584,788,000 |
1,584,788,000 |
1,584,788,000 |
358,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,752,494,347 |
134,338,776,366 |
129,625,982,575 |
128,130,903,380 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,712,937,214,869 |
2,738,432,965,583 |
2,759,138,646,825 |
3,224,477,711,716 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,296,622,434,807 |
2,328,286,548,500 |
2,355,150,145,701 |
2,833,154,637,168 |
|
- Nguyên giá |
4,139,069,739,365 |
4,225,700,459,402 |
4,292,023,645,026 |
4,841,652,077,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,842,447,304,558 |
-1,897,413,910,902 |
-1,936,873,499,325 |
-2,008,497,440,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
77,027,400,718 |
72,961,083,760 |
68,894,766,798 |
64,828,449,857 |
|
- Nguyên giá |
92,987,286,021 |
92,987,286,021 |
92,987,286,021 |
92,987,286,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,959,885,303 |
-20,026,202,261 |
-24,092,519,223 |
-28,158,836,164 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
339,287,379,344 |
337,185,333,323 |
335,093,734,326 |
326,494,624,691 |
|
- Nguyên giá |
381,879,170,119 |
381,929,369,840 |
381,845,042,105 |
385,371,783,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,591,790,775 |
-44,744,036,517 |
-46,751,307,779 |
-58,877,159,155 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,901,285,269,265 |
1,954,622,122,501 |
2,121,358,675,198 |
2,447,924,848,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,901,285,269,265 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,954,622,122,501 |
2,121,358,675,198 |
2,447,924,848,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,332,967,472,428 |
2,277,551,937,026 |
2,320,367,019,855 |
2,319,920,763,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,174,393,541,702 |
2,118,389,352,679 |
2,161,230,049,632 |
2,198,476,392,964 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
238,333,032,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-117,371,126,832 |
-116,782,473,211 |
-116,808,087,335 |
-116,888,661,320 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
987,889,602,369 |
979,845,507,020 |
958,778,893,647 |
955,596,189,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
843,203,097,728 |
844,961,990,779 |
830,958,545,597 |
832,514,746,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,147,351,014 |
24,692,650,419 |
25,977,770,033 |
29,587,152,652 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
118,539,153,627 |
110,190,865,822 |
101,842,578,017 |
93,494,290,212 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,116,734,671,651 |
10,187,736,649,511 |
10,669,158,622,616 |
11,237,009,319,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,143,497,279,691 |
3,454,043,715,096 |
3,711,001,320,495 |
4,144,976,771,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,872,365,796,411 |
2,238,509,129,246 |
2,258,947,733,463 |
2,583,523,895,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
535,243,344,429 |
498,796,491,061 |
579,726,536,215 |
691,211,892,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,831,218,979 |
25,516,172,685 |
35,439,413,187 |
44,159,188,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,830,878,203 |
41,035,701,571 |
37,725,517,064 |
45,700,686,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,546,893,703 |
41,078,306,014 |
44,292,902,982 |
107,960,749,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
406,412,839,006 |
132,564,380,258 |
161,614,765,854 |
337,204,001,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
955,803,493 |
7,545,662,265 |
9,868,614,432 |
9,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,958,760,191 |
661,480,075,731 |
553,911,881,092 |
518,091,635,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,651,955,588,511 |
656,768,050,110 |
670,557,614,823 |
678,913,339,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
89,390,513,436 |
67,022,828,929 |
67,022,828,929 |
66,971,291,211 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,239,956,460 |
106,701,460,622 |
98,787,658,885 |
93,301,609,483 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,271,131,483,280 |
1,215,534,585,850 |
1,452,053,587,032 |
1,561,452,875,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
236,364,397,279 |
234,802,125,564 |
233,239,853,849 |
231,677,582,133 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
121,814,984,190 |
4,006,930,957 |
130,354,906,782 |
66,689,218,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
903,301,890,867 |
967,725,665,315 |
1,073,690,879,895 |
1,256,210,259,547 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,650,210,944 |
8,999,864,014 |
14,767,946,506 |
6,875,815,391 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,973,237,391,960 |
6,733,692,934,415 |
6,958,157,302,121 |
7,092,032,548,072 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,973,237,391,960 |
6,733,692,934,415 |
6,958,157,302,121 |
7,092,032,548,072 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,794,322,810,000 |
2,882,769,570,000 |
2,882,769,570,000 |
2,882,769,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,794,322,810,000 |
2,882,769,570,000 |
2,882,769,570,000 |
2,882,769,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,872,171,604,400 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
71,797,775,902 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
61,958,303,499 |
64,164,529,567 |
54,996,817,002 |
21,633,310,096 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,005,909,687 |
146,181,414,829 |
146,181,414,829 |
142,834,607,809 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
103,200,642,039 |
133,271,652,324 |
132,991,652,325 |
132,711,652,326 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,225,687,030,826 |
800,904,107,945 |
916,210,372,397 |
1,108,322,708,478 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,833,110,778 |
196,013,742,610 |
311,320,007,062 |
504,022,271,942 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,129,853,920,048 |
604,890,365,335 |
604,890,365,335 |
604,300,436,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
713,093,315,607 |
692,771,686,808 |
811,377,502,626 |
790,130,726,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,116,734,671,651 |
10,187,736,649,511 |
10,669,158,622,616 |
11,237,009,319,535 |
|