TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,182,922,046,346 |
2,159,979,176,102 |
2,085,317,830,373 |
2,097,360,553,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
896,303,225,794 |
729,150,218,795 |
654,531,061,710 |
598,836,396,256 |
|
1. Tiền |
335,423,447,507 |
372,775,158,951 |
308,146,426,941 |
391,774,378,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
560,879,778,287 |
356,375,059,844 |
346,384,634,769 |
207,062,017,339 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,358,500,150 |
82,016,047,075 |
89,622,629,419 |
104,723,750,272 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
142,874,541,702 |
142,758,654,627 |
142,758,654,627 |
140,694,265,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-80,166,041,552 |
-91,692,607,552 |
-90,158,907,152 |
-76,495,902,352 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,650,000,000 |
30,950,000,000 |
37,022,881,944 |
40,525,386,944 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
971,873,370,856 |
1,145,497,392,674 |
1,171,248,449,201 |
1,205,730,040,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
434,837,231,509 |
553,404,430,517 |
516,797,974,619 |
535,174,186,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
344,888,589,379 |
347,931,974,741 |
374,132,033,989 |
434,147,944,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,600,000,000 |
51,730,000,000 |
51,730,000,000 |
21,730,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,953,506,177 |
206,423,252,237 |
243,844,279,974 |
228,243,752,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,406,525,459 |
-13,992,264,821 |
-15,255,839,381 |
-13,565,843,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
569,250 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,921,115,308 |
91,482,680,629 |
92,979,163,328 |
116,444,929,803 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,921,115,308 |
94,528,321,795 |
96,044,371,085 |
119,508,113,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,045,641,166 |
-3,065,207,757 |
-3,063,183,627 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,465,834,239 |
111,832,836,929 |
76,936,526,715 |
71,625,436,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,232,665,496 |
14,490,914,058 |
17,814,950,356 |
9,293,780,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,032,691,046 |
86,499,068,799 |
47,970,363,823 |
56,574,371,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,200,477,697 |
10,842,854,072 |
11,151,212,536 |
5,757,284,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,273,740,833,007 |
7,962,172,737,645 |
8,031,416,841,278 |
8,090,376,096,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
162,081,707,680 |
152,923,355,175 |
96,337,282,347 |
139,923,564,366 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,584,788,000 |
1,584,788,000 |
1,584,788,000 |
1,584,788,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
160,496,919,680 |
151,338,567,175 |
90,752,494,347 |
134,338,776,366 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,523,083,086,504 |
2,700,462,996,590 |
2,712,937,214,869 |
2,738,432,965,583 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,141,303,462,914 |
2,321,502,443,494 |
2,296,622,434,807 |
2,328,286,548,500 |
|
- Nguyên giá |
3,847,722,311,382 |
4,094,589,235,426 |
4,139,069,739,365 |
4,225,700,459,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,706,418,848,468 |
-1,773,086,791,932 |
-1,842,447,304,558 |
-1,897,413,910,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
53,150,185,700 |
49,233,168,697 |
77,027,400,718 |
72,961,083,760 |
|
- Nguyên giá |
61,475,331,061 |
61,557,635,228 |
92,987,286,021 |
92,987,286,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,325,145,361 |
-12,324,466,531 |
-15,959,885,303 |
-20,026,202,261 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
328,629,437,890 |
329,727,384,399 |
339,287,379,344 |
337,185,333,323 |
|
- Nguyên giá |
367,132,169,747 |
370,220,779,933 |
381,879,170,119 |
381,929,369,840 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,502,731,857 |
-40,493,395,534 |
-42,591,790,775 |
-44,744,036,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,965,187,708,445 |
1,943,224,187,356 |
1,901,285,269,265 |
1,954,622,122,501 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,901,285,269,265 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,965,187,708,445 |
1,943,224,187,356 |
|
1,954,622,122,501 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,042,890,205,587 |
2,310,607,493,510 |
2,332,967,472,428 |
2,277,551,937,026 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,884,006,457,090 |
2,150,946,737,615 |
2,174,393,541,702 |
2,118,389,352,679 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-117,061,309,061 |
-117,274,301,663 |
-117,371,126,832 |
-116,782,473,211 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
990,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
580,498,124,791 |
854,954,705,014 |
987,889,602,369 |
979,845,507,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
427,570,206,589 |
710,375,074,617 |
843,203,097,728 |
844,961,990,779 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,692,188,965 |
17,692,188,965 |
26,147,351,014 |
24,692,650,419 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
135,235,729,237 |
126,887,441,432 |
118,539,153,627 |
110,190,865,822 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,456,662,879,353 |
10,122,151,913,747 |
10,116,734,671,651 |
10,187,736,649,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,791,085,393,729 |
4,228,635,536,270 |
4,143,497,279,691 |
3,454,043,715,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,683,763,270,845 |
1,956,583,761,636 |
2,872,365,796,411 |
2,238,509,129,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
557,453,077,938 |
606,380,846,772 |
535,243,344,429 |
498,796,491,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,680,201,873 |
16,776,908,807 |
28,831,218,979 |
25,516,172,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,304,524,959 |
26,755,875,117 |
13,830,878,203 |
41,035,701,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,698,058,832 |
100,329,190,641 |
30,546,893,703 |
41,078,306,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
326,317,123,073 |
392,384,776,469 |
406,412,839,006 |
132,564,380,258 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,449,531,280 |
2,374,125,464 |
955,803,493 |
7,545,662,265 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,011,087,744 |
102,938,289,709 |
62,958,760,191 |
661,480,075,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
411,039,911,778 |
599,246,923,221 |
1,651,955,588,511 |
656,768,050,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,345,787,386 |
60,556,926,093 |
89,390,513,436 |
67,022,828,929 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,463,965,982 |
48,839,899,343 |
52,239,956,460 |
106,701,460,622 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,107,322,122,883 |
2,272,051,774,634 |
1,271,131,483,280 |
1,215,534,585,850 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
239,488,940,711 |
237,926,668,995 |
236,364,397,279 |
234,802,125,564 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
113,261,204,704 |
117,097,136,741 |
121,814,984,190 |
4,006,930,957 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,744,178,578,584 |
1,906,982,625,780 |
903,301,890,867 |
967,725,665,315 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,393,398,885 |
10,045,343,118 |
9,650,210,944 |
8,999,864,014 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,665,577,485,624 |
5,893,516,377,477 |
5,973,237,391,960 |
6,733,692,934,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,665,577,485,624 |
5,893,516,377,477 |
5,973,237,391,960 |
6,733,692,934,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,794,322,810,000 |
1,794,322,810,000 |
1,794,322,810,000 |
2,882,769,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,794,322,810,000 |
1,794,322,810,000 |
1,794,322,810,000 |
2,882,769,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,873,371,604,400 |
1,873,371,604,400 |
1,872,171,604,400 |
1,941,832,197,040 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
71,797,775,902 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
64,817,320,182 |
68,733,872,945 |
61,958,303,499 |
64,164,529,567 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,518,650,099 |
131,474,061,056 |
131,005,909,687 |
146,181,414,829 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
103,760,642,036 |
103,480,642,037 |
103,200,642,039 |
133,271,652,324 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,078,623,118,061 |
1,140,206,343,698 |
1,225,687,030,826 |
800,904,107,945 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
794,451,051,068 |
758,613,164,363 |
95,833,110,778 |
196,013,742,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
284,172,066,994 |
381,593,179,335 |
1,129,853,920,048 |
604,890,365,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
548,365,564,944 |
710,129,267,439 |
713,093,315,607 |
692,771,686,808 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,456,662,879,353 |
10,122,151,913,747 |
10,116,734,671,651 |
10,187,736,649,511 |
|