MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,154,375,522,273 2,080,476,856,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 992,245,544,790 853,422,841,752
1. Tiền 429,914,636,076 424,488,469,429
2. Các khoản tương đương tiền 562,330,908,714 428,934,372,323
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,938,492,690 90,204,393,890
1. Chứng khoán kinh doanh 141,722,199,042 141,722,199,042
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,833,706,352 -84,667,805,152
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,050,000,000 33,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 889,294,230,335 903,569,386,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,970,235,392 428,304,266,897
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,412,637,013 334,543,628,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,800,000,000 48,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,559,678,280 102,827,446,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,448,889,600 -10,406,525,459
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 569,250 569,250
IV. Hàng tồn kho 118,799,779,406 136,484,542,932
1. Hàng tồn kho 118,799,779,406 136,484,542,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,097,475,052 96,795,692,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,136,652,112 9,000,520,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,834,741,712 77,959,934,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,126,081,228 9,835,237,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,071,936,413,182 7,138,356,673,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,175,708,060 195,523,143,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,642,000,000 1,713,663,642
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 201,533,708,060 193,809,479,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,515,709,210,558 2,558,949,477,858
1. Tài sản cố định hữu hình 2,128,778,735,581 2,175,643,502,933
- Nguyên giá 3,716,522,961,594 3,812,595,921,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,587,744,226,013 -1,636,952,418,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55,018,884,983 53,096,766,631
- Nguyên giá 61,588,035,404 61,410,704,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,569,150,421 -8,313,937,834
3. Tài sản cố định vô hình 331,911,589,994 330,209,208,294
- Nguyên giá 366,731,492,745 366,960,169,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,819,902,751 -36,750,961,453
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,751,120,501,301 1,791,761,930,985
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,751,120,501,301 1,791,761,930,985
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,006,966,325,457 2,008,406,909,003
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,863,788,574,054 1,849,499,484,269
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 275,945,057,558 275,945,057,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -132,767,306,155 -117,037,632,824
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 594,964,667,806 583,715,212,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 426,365,933,615 422,959,673,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,666,429,344 17,171,521,825
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 151,932,304,847 143,584,017,042
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,226,311,935,455 9,218,833,530,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,528,036,372,404 3,626,591,554,103
I. Nợ ngắn hạn 1,555,487,925,640 1,517,655,160,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 587,215,318,442 573,250,345,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,877,968,986 14,342,957,669
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,912,915,482 40,543,362,425
4. Phải trả người lao động 22,555,659,323 27,795,560,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,738,300,569 289,691,945,217
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 131,186,005,516 67,034,812,578
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,031,887,364 373,797,325,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,129,831,814 59,141,691,692
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,840,038,144 72,057,158,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,972,548,446,764 2,108,936,393,798
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 258,984,587,066 259,704,876,684
7. Phải trả dài hạn khác 104,892,363,715 107,297,403,816
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,597,381,193,526 1,731,192,658,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,290,302,457 10,741,454,652
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,698,275,563,051 5,592,241,976,445
I. Vốn chủ sở hữu 5,698,275,563,051 5,592,241,976,445
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,196,219,940,000 1,794,322,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,196,219,940,000 1,794,322,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,471,474,474,400 1,873,371,604,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,797,775,902 71,797,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 41,308,550,394 71,671,653,509
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,136,497,726 118,254,485,205
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 59,674,324,767 79,512,312,247
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,221,322,292,644 1,025,640,209,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,152,641,702,340 840,976,459,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,680,590,304 184,663,749,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 538,341,707,218 557,671,125,877
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,226,311,935,455 9,218,833,530,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.