TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,154,375,522,273 |
2,080,476,856,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
992,245,544,790 |
853,422,841,752 |
|
1. Tiền |
|
|
429,914,636,076 |
424,488,469,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
562,330,908,714 |
428,934,372,323 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
94,938,492,690 |
90,204,393,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
141,722,199,042 |
141,722,199,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-79,833,706,352 |
-84,667,805,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33,050,000,000 |
33,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
889,294,230,335 |
903,569,386,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
313,970,235,392 |
428,304,266,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
303,412,637,013 |
334,543,628,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,800,000,000 |
48,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
279,559,678,280 |
102,827,446,935 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10,448,889,600 |
-10,406,525,459 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
569,250 |
569,250 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
118,799,779,406 |
136,484,542,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
118,799,779,406 |
136,484,542,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
59,097,475,052 |
96,795,692,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10,136,652,112 |
9,000,520,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
36,834,741,712 |
77,959,934,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,126,081,228 |
9,835,237,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,071,936,413,182 |
7,138,356,673,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
203,175,708,060 |
195,523,143,522 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
1,642,000,000 |
1,713,663,642 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
201,533,708,060 |
193,809,479,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,515,709,210,558 |
2,558,949,477,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,128,778,735,581 |
2,175,643,502,933 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,716,522,961,594 |
3,812,595,921,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,587,744,226,013 |
-1,636,952,418,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
55,018,884,983 |
53,096,766,631 |
|
- Nguyên giá |
|
|
61,588,035,404 |
61,410,704,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,569,150,421 |
-8,313,937,834 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
331,911,589,994 |
330,209,208,294 |
|
- Nguyên giá |
|
|
366,731,492,745 |
366,960,169,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34,819,902,751 |
-36,750,961,453 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,751,120,501,301 |
1,791,761,930,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,751,120,501,301 |
1,791,761,930,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2,006,966,325,457 |
2,008,406,909,003 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,863,788,574,054 |
1,849,499,484,269 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
275,945,057,558 |
275,945,057,558 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-132,767,306,155 |
-117,037,632,824 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
594,964,667,806 |
583,715,212,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
426,365,933,615 |
422,959,673,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16,666,429,344 |
17,171,521,825 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
151,932,304,847 |
143,584,017,042 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9,226,311,935,455 |
9,218,833,530,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,528,036,372,404 |
3,626,591,554,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,555,487,925,640 |
1,517,655,160,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
587,215,318,442 |
573,250,345,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
41,877,968,986 |
14,342,957,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14,912,915,482 |
40,543,362,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
22,555,659,323 |
27,795,560,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
294,738,300,569 |
289,691,945,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
131,186,005,516 |
67,034,812,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
357,031,887,364 |
373,797,325,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
59,129,831,814 |
59,141,691,692 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46,840,038,144 |
72,057,158,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,972,548,446,764 |
2,108,936,393,798 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
258,984,587,066 |
259,704,876,684 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
104,892,363,715 |
107,297,403,816 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,597,381,193,526 |
1,731,192,658,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11,290,302,457 |
10,741,454,652 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
5,698,275,563,051 |
5,592,241,976,445 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5,698,275,563,051 |
5,592,241,976,445 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,196,219,940,000 |
1,794,322,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,196,219,940,000 |
1,794,322,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2,471,474,474,400 |
1,873,371,604,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
71,797,775,902 |
71,797,775,902 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
41,308,550,394 |
71,671,653,509 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
98,136,497,726 |
118,254,485,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
59,674,324,767 |
79,512,312,247 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,221,322,292,644 |
1,025,640,209,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,152,641,702,340 |
840,976,459,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68,680,590,304 |
184,663,749,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
538,341,707,218 |
557,671,125,877 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9,226,311,935,455 |
9,218,833,530,548 |
|