TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,852,182,834,679 |
|
3,104,522,504,719 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
943,317,929,162 |
|
943,103,933,121 |
|
|
1. Tiền |
462,812,338,185 |
|
601,423,819,567 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
480,505,590,977 |
|
341,680,113,554 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
596,435,977,429 |
|
532,473,436,319 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-112,662,905,251 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,071,258,589,478 |
|
1,325,047,303,922 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
372,508,287,101 |
|
386,910,489,771 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,014,823,672 |
|
214,406,477,176 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
559,962,183,553 |
|
752,535,477,503 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,226,704,848 |
|
-28,805,140,528 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,266,054,783 |
|
82,954,801,834 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
91,266,054,783 |
|
82,954,801,834 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,904,283,827 |
|
220,943,029,523 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,662,329,481 |
|
5,867,423,387 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,606,507,990 |
|
28,220,423,011 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,638,430,657 |
|
38,826,342,674 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
86,997,015,699 |
|
148,028,840,451 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,327,599,648,250 |
|
5,349,163,630,856 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,800,000,000 |
|
74,942,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,800,000,000 |
|
74,942,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,260,291,389,962 |
|
3,308,585,442,657 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,203,279,354,846 |
|
2,207,750,564,073 |
|
|
- Nguyên giá |
3,626,381,678,194 |
|
3,745,985,908,351 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,423,102,323,348 |
|
-1,538,235,344,278 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
14,392,730,508 |
|
26,856,862,019 |
|
|
- Nguyên giá |
14,592,547,596 |
|
29,005,337,261 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,817,088 |
|
-2,148,475,242 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,238,161,793 |
|
244,126,504,326 |
|
|
- Nguyên giá |
263,960,390,873 |
|
267,587,133,067 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,722,229,080 |
|
-23,460,628,741 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
799,381,142,815 |
|
829,851,512,239 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,490,250,243,075 |
|
1,520,062,970,005 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,330,098,083,405 |
|
1,344,880,750,314 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
278,376,057,558 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-118,223,897,888 |
|
-119,248,837,866 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,584,271,342 |
|
268,596,049,932 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
188,282,319,704 |
|
220,835,291,644 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,787,114,718 |
|
10,930,651,888 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
36,830,106,400 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
176,977,168,262 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,179,782,482,929 |
|
8,453,686,135,574 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,960,719,905,650 |
|
3,265,223,955,416 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,169,335,416,918 |
|
1,439,680,206,256 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
358,990,957,570 |
|
462,602,054,390 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,602,315,953 |
|
39,244,127,604 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,060,449,883 |
|
26,263,818,461 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
41,445,339,543 |
|
25,986,551,134 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,438,690,210 |
|
198,498,545,076 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
303,922,304,750 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
56,982,318,300 |
|
57,114,224,835 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,353,834,502 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,791,384,488,732 |
|
1,825,543,749,160 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,120,963,909 |
|
58,034,367,386 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,480,319,700,911 |
|
1,512,904,100,105 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,329,887,999 |
|
11,564,345,311 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,877,981,107,830 |
|
4,830,452,091,536 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,877,981,107,830 |
|
4,830,452,091,536 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,161,379,940,000 |
|
1,161,379,940,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,471,474,474,400 |
|
2,471,474,474,400 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
71,797,775,902 |
|
71,797,775,902 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
38,199,702,355 |
|
43,173,054,508 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,601,255,841 |
|
59,249,519,158 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,475,599,954 |
|
63,775,858,367 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,031,153,717,365 |
|
959,601,469,201 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,179,782,482,929 |
|
8,453,686,135,575 |
|
|