MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,852,182,834,679 3,104,522,504,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 943,317,929,162 943,103,933,121
1. Tiền 462,812,338,185 601,423,819,567
2. Các khoản tương đương tiền 480,505,590,977 341,680,113,554
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 596,435,977,429 532,473,436,319
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -112,662,905,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,071,258,589,478 1,325,047,303,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 372,508,287,101 386,910,489,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,014,823,672 214,406,477,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 559,962,183,553 752,535,477,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,226,704,848 -28,805,140,528
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,266,054,783 82,954,801,834
1. Hàng tồn kho 91,266,054,783 82,954,801,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 149,904,283,827 220,943,029,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,662,329,481 5,867,423,387
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,606,507,990 28,220,423,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,638,430,657 38,826,342,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 86,997,015,699 148,028,840,451
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,327,599,648,250 5,349,163,630,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 138,800,000,000 74,942,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 138,800,000,000 74,942,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,260,291,389,962 3,308,585,442,657
1. Tài sản cố định hữu hình 2,203,279,354,846 2,207,750,564,073
- Nguyên giá 3,626,381,678,194 3,745,985,908,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,423,102,323,348 -1,538,235,344,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,392,730,508 26,856,862,019
- Nguyên giá 14,592,547,596 29,005,337,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,817,088 -2,148,475,242
3. Tài sản cố định vô hình 243,238,161,793 244,126,504,326
- Nguyên giá 263,960,390,873 267,587,133,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,722,229,080 -23,460,628,741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 799,381,142,815 829,851,512,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,490,250,243,075 1,520,062,970,005
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,330,098,083,405 1,344,880,750,314
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 278,376,057,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -118,223,897,888 -119,248,837,866
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,584,271,342 268,596,049,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,282,319,704 220,835,291,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,787,114,718 10,930,651,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 36,830,106,400
5. Lợi thế thương mại 176,977,168,262
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,179,782,482,929 8,453,686,135,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,960,719,905,650 3,265,223,955,416
I. Nợ ngắn hạn 1,169,335,416,918 1,439,680,206,256
1. Phải trả người bán ngắn hạn 358,990,957,570 462,602,054,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,602,315,953 39,244,127,604
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,060,449,883 26,263,818,461
4. Phải trả người lao động 41,445,339,543 25,986,551,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,438,690,210 198,498,545,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,922,304,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,982,318,300 57,114,224,835
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,353,834,502
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,791,384,488,732 1,825,543,749,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,120,963,909 58,034,367,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,480,319,700,911 1,512,904,100,105
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,329,887,999 11,564,345,311
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,877,981,107,830 4,830,452,091,536
I. Vốn chủ sở hữu 4,877,981,107,830 4,830,452,091,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,161,379,940,000 1,161,379,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,471,474,474,400 2,471,474,474,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 71,797,775,902 71,797,775,902
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 38,199,702,355 43,173,054,508
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,601,255,841 59,249,519,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52,475,599,954 63,775,858,367
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,031,153,717,365 959,601,469,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,179,782,482,929 8,453,686,135,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.