1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,094,634 |
73,384,200 |
134,181,729 |
134,861,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,094,634 |
73,384,200 |
134,181,729 |
134,861,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,094,634 |
73,384,200 |
134,181,729 |
134,861,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
997,368,394 |
1,826,168,444 |
3,562,433,620 |
811,697,532 |
|
7. Chi phí tài chính |
979,998,246 |
-136,085,283 |
61,696,862 |
546,616,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-467,822,572 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,528,483,032 |
12,612,668,738 |
11,339,036,321 |
12,008,743,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,410,018,250 |
-10,577,030,811 |
-8,171,940,406 |
-11,608,801,177 |
|
12. Thu nhập khác |
|
296,517,184 |
1,025,130,243 |
1,148,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,075,751 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,075,751 |
296,517,184 |
1,025,130,243 |
1,148,600,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,411,094,001 |
-10,280,513,627 |
-7,146,810,163 |
-10,460,201,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,684,800 |
102,400 |
140,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,038,453,379 |
713,150,686 |
715,783,697 |
-11,699,871,892 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,468,232,180 |
-10,993,766,713 |
-7,862,733,860 |
1,239,670,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,468,232,180 |
-10,993,766,713 |
-7,862,733,860 |
1,239,670,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-343 |
-242 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|