1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,229,202,727,908 |
1,409,984,011,385 |
|
1,618,811,584,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
723,257,271 |
505,431,352 |
|
7,432,874,608 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,228,479,470,637 |
1,409,478,580,033 |
|
1,611,378,709,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,062,371,948,608 |
1,201,404,440,645 |
|
1,336,254,164,067 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,107,522,029 |
208,074,139,388 |
|
275,124,545,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,049,327,930 |
13,728,526,797 |
|
9,721,987,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,651,214,019 |
5,277,265,591 |
|
18,607,441,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,651,214,019 |
5,277,265,591 |
|
9,270,690,113 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,633,069,776 |
21,509,592,579 |
|
46,979,794,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,818,140,095 |
115,432,422,301 |
|
148,299,438,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,287,010,116 |
73,878,979,904 |
|
70,959,857,988 |
|
12. Thu nhập khác |
5,799,467,667 |
458,472,689 |
|
4,767,330,226 |
|
13. Chi phí khác |
15,416,664 |
11,213,107 |
|
31,452,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,784,051,003 |
447,259,582 |
|
4,735,877,441 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,071,061,119 |
74,326,239,486 |
|
75,695,735,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,807,562,206 |
17,786,178,530 |
|
11,261,203,031 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-35,044,805 |
-367,928,788 |
|
3,448,503,751 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,298,543,718 |
56,907,989,744 |
|
60,986,028,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,031,517,457 |
60,496,563,413 |
|
60,986,028,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,124 |
5,435 |
|
5,146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|