TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,908,657,290 |
240,905,340,171 |
207,966,351,471 |
204,702,844,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,975,536,534 |
36,902,533,465 |
13,643,963,197 |
26,416,449,691 |
|
1. Tiền |
33,975,536,534 |
22,302,533,465 |
7,843,963,197 |
7,316,449,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
14,600,000,000 |
5,800,000,000 |
19,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
87,789,903,522 |
82,789,903,522 |
65,968,685,907 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
87,789,903,522 |
82,789,903,522 |
65,968,685,907 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,426,880,976 |
10,499,088,941 |
4,008,718,979 |
4,445,681,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,053,755,062 |
3,994,276,484 |
4,107,814,849 |
4,723,712,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,610,902,593 |
10,758,130,160 |
4,309,191,223 |
4,113,045,096 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,250,000 |
274,230,000 |
252,510,000 |
262,213,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,505,026,679 |
-4,527,547,703 |
-4,660,797,093 |
-4,653,290,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,593,720,919 |
94,259,083,991 |
94,259,083,991 |
94,266,805,036 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,386,598,258 |
130,046,624,540 |
130,046,624,540 |
130,054,345,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,792,877,339 |
-35,787,540,549 |
-35,787,540,549 |
-35,787,540,549 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,912,518,861 |
11,454,730,252 |
13,264,681,782 |
13,605,223,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
253,726,083 |
27,454,387 |
1,086,279,059 |
1,252,814,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,270,981,143 |
9,546,278,909 |
10,537,604,094 |
10,800,576,883 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,387,811,635 |
1,880,996,956 |
1,640,798,629 |
1,551,831,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,329,503,391 |
195,870,653,740 |
218,738,095,571 |
214,390,207,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,880,513,320 |
130,736,598,013 |
135,444,227,682 |
152,857,461,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,029,461,154 |
129,965,334,312 |
134,752,752,446 |
152,245,774,463 |
|
- Nguyên giá |
411,108,498,129 |
408,674,504,104 |
418,177,947,123 |
437,811,448,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,079,036,975 |
-278,709,169,792 |
-283,425,194,677 |
-285,565,674,307 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
851,052,166 |
771,263,701 |
691,475,236 |
611,686,770 |
|
- Nguyên giá |
6,889,371,205 |
6,514,768,422 |
6,514,768,422 |
6,514,768,422 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,038,319,039 |
-5,743,504,721 |
-5,823,293,186 |
-5,903,081,652 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,473,829,555 |
33,171,379,564 |
33,171,379,564 |
13,380,169,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,473,829,555 |
33,171,379,564 |
33,171,379,564 |
13,380,169,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,138,219,291 |
15,457,697,791 |
34,904,705,291 |
34,386,473,719 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,069,412,291 |
2,069,412,291 |
21,642,442,291 |
21,174,619,719 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,326,373,000 |
-2,006,894,500 |
-2,132,917,000 |
-2,183,326,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,836,941,225 |
16,504,978,372 |
15,217,783,034 |
13,766,102,802 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,836,941,225 |
16,504,978,372 |
15,217,783,034 |
13,766,102,802 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,238,160,681 |
436,775,993,911 |
426,704,447,042 |
419,093,052,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,625,571,191 |
23,747,492,313 |
26,457,454,955 |
26,730,488,320 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,425,047,151 |
9,599,706,847 |
11,067,912,303 |
10,637,094,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,777,932,961 |
3,339,515,225 |
3,821,610,933 |
5,496,313,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,407,420 |
93,407,420 |
422,833,400 |
170,527,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,509,629,507 |
659,884,228 |
2,416,973,272 |
308,137,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,690,812,282 |
529,557,413 |
480,590,178 |
451,926,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
424,675,403 |
1,499,370 |
1,355,150 |
279,314,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,775,327,304 |
3,468,005,573 |
3,008,583,156 |
3,084,286,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,598,446,100 |
988,021,444 |
396,150,040 |
326,771,735 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
554,816,174 |
519,816,174 |
519,816,174 |
519,816,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,200,524,040 |
14,147,785,466 |
15,389,542,652 |
16,093,393,994 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,503,461,186 |
13,541,914,565 |
14,255,065,251 |
14,970,848,948 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,697,062,854 |
605,870,901 |
1,134,477,401 |
1,122,545,046 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
427,612,589,490 |
413,028,501,598 |
400,246,992,087 |
392,362,564,022 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
427,612,589,490 |
413,028,501,598 |
400,246,992,087 |
392,362,564,022 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
330,002,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
72,687,827,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,967,770,885 |
-2,222,086,480 |
-3,716,629,278 |
-3,633,923,483 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,106,721,298 |
-54,436,493,595 |
-65,723,460,308 |
-73,690,594,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,471,200,829 |
-21,332,740,946 |
-21,332,740,946 |
-21,332,740,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,635,520,469 |
-33,103,752,649 |
-44,390,719,362 |
-52,357,853,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,238,160,681 |
436,775,993,911 |
426,704,447,042 |
419,093,052,342 |
|