MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 881,848,158,861 822,973,911,000 776,931,716,774 678,796,071,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,318,454,635 84,327,986,860 127,010,428,167 183,491,620,699
1. Tiền 81,318,454,635 75,327,986,860 125,999,420,904 182,472,870,694
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 1,011,007,263 1,018,750,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330,539,904,941 400,765,501,973 327,516,657,437 161,238,605,846
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 318,441,925,855 391,069,422,680 324,926,869,980 152,534,978,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,861,913,688 6,561,932,625 2,223,854,503 6,962,478,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,236,065,398 3,134,146,668 1,003,028,007 2,378,541,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -637,095,053 -637,391,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 411,254,587,360 306,710,461,210 291,441,659,759 293,000,198,206
1. Hàng tồn kho 411,254,587,360 306,710,461,210 302,973,265,022 298,936,588,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,531,605,263 -5,936,390,221
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,735,211,925 31,169,960,957 30,962,971,411 41,065,647,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 920,728,717 619,076,817 821,098,434 385,756,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,966,702,422 29,948,142,276 30,141,872,977 40,679,890,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 847,780,786 602,741,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,603,742,703 234,674,943,964 231,558,889,115 223,614,321,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 296,814,000 301,605,500 299,727,750 299,922,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 296,814,000 301,605,500 299,727,750 299,922,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 184,190,683,744 180,380,304,477 177,257,402,377 169,615,558,363
1. Tài sản cố định hữu hình 181,462,795,464 177,852,706,363 175,173,940,211 167,847,922,805
- Nguyên giá 363,673,065,782 365,784,526,843 369,175,318,951 367,568,235,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,210,270,318 -187,931,820,480 -194,001,378,740 -199,720,312,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,727,888,280 2,527,598,114 2,083,462,166 1,767,635,558
- Nguyên giá 6,914,042,415 7,068,342,825 6,923,918,340 6,924,576,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,186,154,135 -4,540,744,711 -4,840,456,174 -5,156,941,177
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,052,531,853 11,949,644,680 12,269,539,240 12,320,896,240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,052,531,853 11,949,644,680 12,269,539,240 12,320,896,240
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,695,785,000 16,776,635,000 16,776,635,000 17,067,478,219
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,341,000,000 4,341,000,000 4,341,000,000 4,631,843,219
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,314,330,000 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000 -2,959,545,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,367,928,106 25,266,754,307 24,955,584,748 24,310,466,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,367,928,106 25,266,754,307 24,955,584,748 23,657,514,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 652,952,740
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,122,451,901,564 1,057,648,854,964 1,008,490,605,889 902,410,393,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,572,508,657 711,717,195,571 638,788,318,086 495,204,124,443
I. Nợ ngắn hạn 780,548,886,809 677,260,804,772 613,923,978,062 474,860,364,361
1. Phải trả người bán ngắn hạn 207,604,199,321 128,936,885,403 144,478,744,663 111,434,835,179
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,500,198,710 4,687,886,561 7,395,887,475 8,717,981,841
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,801,214,382 16,295,017,909 26,204,500,802 9,789,219,094
4. Phải trả người lao động 131,340,033,435 115,029,010,529 85,479,540,157 54,785,314,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,515,530,434 8,597,153,350 7,746,142,692 2,314,648,393
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,726,256,557 12,403,474,009 12,498,980,822 11,999,268,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 383,478,252,914 382,458,089,910 324,653,343,590 270,610,959,320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,583,201,056 8,853,287,101 5,466,837,861 5,208,137,861
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,023,621,848 34,456,390,799 24,864,340,024 20,343,760,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,589,500,000 25,589,500,000 13,695,500,000 13,695,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,434,121,848 8,866,890,799 11,168,840,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,648,260,082
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,879,392,907 345,931,659,393 369,702,287,803 407,206,268,929
I. Vốn chủ sở hữu 312,879,392,907 345,931,659,393 369,702,287,803 407,206,268,929
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000 155,556,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,314,942,370 28,314,942,370 28,314,942,370 28,314,942,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -842,982,400 -1,258,675,790 -1,189,240,545 -1,183,114,283
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,545,881,612 96,021,237,640 119,780,542,591 157,283,353,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,609,007,130 81,084,363,158 104,843,668,109 26,603,263,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,936,874,482 14,936,874,482 14,936,874,482 130,680,090,336
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 308,687,022 301,290,870 243,179,084 238,222,798
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,122,451,901,564 1,057,648,854,964 1,008,490,605,889 902,410,393,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.