TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
881,848,158,861 |
822,973,911,000 |
776,931,716,774 |
678,796,071,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,318,454,635 |
84,327,986,860 |
127,010,428,167 |
183,491,620,699 |
|
1. Tiền |
81,318,454,635 |
75,327,986,860 |
125,999,420,904 |
182,472,870,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,000,000,000 |
1,011,007,263 |
1,018,750,005 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,539,904,941 |
400,765,501,973 |
327,516,657,437 |
161,238,605,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,441,925,855 |
391,069,422,680 |
324,926,869,980 |
152,534,978,404 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,861,913,688 |
6,561,932,625 |
2,223,854,503 |
6,962,478,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,236,065,398 |
3,134,146,668 |
1,003,028,007 |
2,378,541,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-637,095,053 |
-637,391,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
411,254,587,360 |
306,710,461,210 |
291,441,659,759 |
293,000,198,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
411,254,587,360 |
306,710,461,210 |
302,973,265,022 |
298,936,588,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11,531,605,263 |
-5,936,390,221 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,735,211,925 |
31,169,960,957 |
30,962,971,411 |
41,065,647,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
920,728,717 |
619,076,817 |
821,098,434 |
385,756,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,966,702,422 |
29,948,142,276 |
30,141,872,977 |
40,679,890,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
847,780,786 |
602,741,864 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,603,742,703 |
234,674,943,964 |
231,558,889,115 |
223,614,321,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
296,814,000 |
301,605,500 |
299,727,750 |
299,922,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
296,814,000 |
301,605,500 |
299,727,750 |
299,922,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
184,190,683,744 |
180,380,304,477 |
177,257,402,377 |
169,615,558,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,462,795,464 |
177,852,706,363 |
175,173,940,211 |
167,847,922,805 |
|
- Nguyên giá |
363,673,065,782 |
365,784,526,843 |
369,175,318,951 |
367,568,235,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,210,270,318 |
-187,931,820,480 |
-194,001,378,740 |
-199,720,312,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,727,888,280 |
2,527,598,114 |
2,083,462,166 |
1,767,635,558 |
|
- Nguyên giá |
6,914,042,415 |
7,068,342,825 |
6,923,918,340 |
6,924,576,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,186,154,135 |
-4,540,744,711 |
-4,840,456,174 |
-5,156,941,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,052,531,853 |
11,949,644,680 |
12,269,539,240 |
12,320,896,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,052,531,853 |
11,949,644,680 |
12,269,539,240 |
12,320,896,240 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,695,785,000 |
16,776,635,000 |
16,776,635,000 |
17,067,478,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,341,000,000 |
4,631,843,219 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,314,330,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
15,395,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
-2,959,545,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,367,928,106 |
25,266,754,307 |
24,955,584,748 |
24,310,466,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,367,928,106 |
25,266,754,307 |
24,955,584,748 |
23,657,514,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
652,952,740 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,122,451,901,564 |
1,057,648,854,964 |
1,008,490,605,889 |
902,410,393,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
809,572,508,657 |
711,717,195,571 |
638,788,318,086 |
495,204,124,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
780,548,886,809 |
677,260,804,772 |
613,923,978,062 |
474,860,364,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,604,199,321 |
128,936,885,403 |
144,478,744,663 |
111,434,835,179 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,500,198,710 |
4,687,886,561 |
7,395,887,475 |
8,717,981,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,801,214,382 |
16,295,017,909 |
26,204,500,802 |
9,789,219,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
131,340,033,435 |
115,029,010,529 |
85,479,540,157 |
54,785,314,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,515,530,434 |
8,597,153,350 |
7,746,142,692 |
2,314,648,393 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,726,256,557 |
12,403,474,009 |
12,498,980,822 |
11,999,268,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
383,478,252,914 |
382,458,089,910 |
324,653,343,590 |
270,610,959,320 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,583,201,056 |
8,853,287,101 |
5,466,837,861 |
5,208,137,861 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,023,621,848 |
34,456,390,799 |
24,864,340,024 |
20,343,760,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,589,500,000 |
25,589,500,000 |
13,695,500,000 |
13,695,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,434,121,848 |
8,866,890,799 |
11,168,840,024 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,648,260,082 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,879,392,907 |
345,931,659,393 |
369,702,287,803 |
407,206,268,929 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,879,392,907 |
345,931,659,393 |
369,702,287,803 |
407,206,268,929 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
155,556,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
28,314,942,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
-863,138,686 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-842,982,400 |
-1,258,675,790 |
-1,189,240,545 |
-1,183,114,283 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
67,859,802,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,545,881,612 |
96,021,237,640 |
119,780,542,591 |
157,283,353,741 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,609,007,130 |
81,084,363,158 |
104,843,668,109 |
26,603,263,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,936,874,482 |
14,936,874,482 |
14,936,874,482 |
130,680,090,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
308,687,022 |
301,290,870 |
243,179,084 |
238,222,798 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,122,451,901,564 |
1,057,648,854,964 |
1,008,490,605,889 |
902,410,393,372 |
|