1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,881,071,202 |
13,776,561,753 |
15,231,592,129 |
17,749,653,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,881,071,202 |
13,776,561,753 |
15,231,592,129 |
17,749,653,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,900,268,769 |
10,943,273,194 |
11,504,751,202 |
12,151,215,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,980,802,433 |
2,833,288,559 |
3,726,840,927 |
5,598,438,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
614,061,789 |
452,739,902 |
438,502,509 |
309,590,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,383,200 |
|
1,212,208 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,168,238,605 |
1,106,334,308 |
1,221,810,424 |
1,012,297,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,705,468,967 |
1,591,230,635 |
1,844,353,501 |
1,529,447,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,719,773,450 |
588,463,518 |
1,097,967,303 |
3,366,283,102 |
|
12. Thu nhập khác |
132,876,395 |
270,622,018 |
1,158,934,730 |
368,294,748 |
|
13. Chi phí khác |
1,045,763 |
2,203,841 |
70,657 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
131,830,632 |
268,418,177 |
1,158,864,073 |
368,294,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,851,604,082 |
856,881,695 |
2,256,831,376 |
3,734,577,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
396,133,225 |
198,098,875 |
462,545,133 |
759,616,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,455,470,857 |
658,782,820 |
1,794,286,243 |
2,974,961,153 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,455,470,857 |
658,782,820 |
|
2,974,961,153 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
37 |
100 |
165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|