MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,581,348,033 12,027,472,343 14,757,580,455 12,467,233,473
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,581,348,033 12,027,472,343 14,757,580,455 12,467,233,473
4. Giá vốn hàng bán 9,801,091,476 10,240,383,411 10,865,486,597 9,567,181,195
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,780,256,557 1,787,088,932 3,892,093,858 2,900,052,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,331,244 213,062,896 240,001,829 312,756,431
7. Chi phí tài chính 7,746,543 5,071,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 763,545,659 929,500,140 927,381,065 967,944,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,160,758,159 1,977,170,561 1,859,670,372 1,676,317,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,537,440 -906,518,873 1,339,972,509 568,546,891
12. Thu nhập khác 101,774,739 108,008,188 1,721,032,767 1,080,003,828
13. Chi phí khác 359,524,548 344,016,202 29,144,053 237,606,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -257,749,809 -236,008,014 1,691,888,714 842,397,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -171,212,369 -1,142,526,887 3,031,861,223 1,410,943,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 308,900,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 90,721,411 90,097,122 90,097,122 90,097,122
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -261,933,780 -1,232,624,009 2,941,764,101 1,011,946,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -261,933,780 -1,232,624,009 2,941,764,101 1,011,946,218
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.