TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,457,545,737 |
29,813,692,237 |
29,456,130,110 |
27,803,876,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,452,584,513 |
3,290,614,441 |
2,215,794,625 |
1,881,218,731 |
|
1. Tiền |
952,584,513 |
740,614,441 |
2,215,794,625 |
781,218,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
2,550,000,000 |
|
1,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,402,867,127 |
3,780,520,741 |
5,160,229,022 |
5,830,101,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,412,621,569 |
1,441,489,139 |
1,309,154,736 |
1,471,448,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
615,688,486 |
1,415,518,649 |
2,397,865,053 |
2,957,854,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,824,056,438 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
629,800,280 |
1,002,213,152 |
1,531,344,661 |
1,478,933,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,299,646 |
-78,700,199 |
-78,135,428 |
-78,135,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,601,544,780 |
3,136,722,129 |
3,205,549,289 |
2,775,926,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,601,544,780 |
3,136,722,129 |
3,205,549,289 |
2,775,926,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,500,549,317 |
1,605,834,926 |
874,557,174 |
316,630,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,029,061,333 |
1,238,337,003 |
617,380,801 |
29,389,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,229,984 |
78,623,777 |
|
92,988,881 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
389,258,000 |
288,874,146 |
257,176,373 |
194,252,069 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,079,705,197 |
164,159,243,860 |
164,908,909,280 |
167,046,647,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
990,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
990,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,855,267,872 |
158,527,404,650 |
160,268,089,548 |
162,865,975,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,047,199,179 |
157,768,475,147 |
159,442,049,235 |
162,092,824,534 |
|
- Nguyên giá |
439,831,378,345 |
442,338,709,931 |
446,832,020,129 |
452,345,229,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,784,179,166 |
-284,570,234,784 |
-287,389,970,894 |
-290,252,404,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
808,068,693 |
758,929,503 |
826,040,313 |
773,151,123 |
|
- Nguyên giá |
1,572,454,091 |
1,572,454,091 |
1,692,454,091 |
1,692,454,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-764,385,398 |
-813,524,588 |
-866,413,778 |
-919,302,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,712,048,670 |
2,277,503,828 |
162,775,111 |
608,336,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,712,048,670 |
2,277,503,828 |
162,775,111 |
608,336,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,512,388,655 |
3,354,335,382 |
3,488,044,621 |
3,572,335,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
606,170,652 |
498,242,987 |
637,788,644 |
734,606,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,906,218,003 |
2,856,092,395 |
2,850,255,977 |
2,837,729,561 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,537,250,934 |
193,972,936,097 |
194,365,039,390 |
194,850,524,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,927,037,918 |
5,228,772,272 |
4,962,092,745 |
3,653,291,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,377,423,904 |
5,228,772,272 |
4,962,092,745 |
3,653,291,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,725,147,266 |
1,375,314,938 |
1,140,457,081 |
997,963,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
9,635,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
600,938,694 |
1,042,013,231 |
1,186,421,761 |
1,753,710,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,191,730,000 |
967,730,000 |
637,730,000 |
214,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
399,847,381 |
262,018,488 |
261,930,788 |
61,998,152 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,110,510 |
166,528,500 |
321,386,000 |
64,934,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,099,234,000 |
1,099,231,014 |
1,099,231,014 |
549,614,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,416,053 |
315,936,101 |
314,936,101 |
1,436,101 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
549,614,014 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
549,614,014 |
|
|
549,614,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,610,213,016 |
188,744,163,825 |
189,402,946,645 |
191,197,232,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,610,213,016 |
188,744,163,825 |
189,402,946,645 |
191,197,232,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
375,175,915 |
375,175,915 |
375,175,915 |
375,175,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,294,985,723 |
4,428,936,532 |
5,087,719,352 |
6,882,005,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,817,169,583 |
2,495,649,535 |
2,495,649,535 |
2,495,649,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
477,816,140 |
1,933,286,997 |
2,592,069,817 |
4,386,356,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,537,250,934 |
193,972,936,097 |
194,365,039,390 |
194,850,524,318 |
|