MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,457,545,737 29,813,692,237 29,456,130,110 27,803,876,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,452,584,513 3,290,614,441 2,215,794,625 1,881,218,731
1. Tiền 952,584,513 740,614,441 2,215,794,625 781,218,731
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 2,550,000,000 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,402,867,127 3,780,520,741 5,160,229,022 5,830,101,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,412,621,569 1,441,489,139 1,309,154,736 1,471,448,772
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 615,688,486 1,415,518,649 2,397,865,053 2,957,854,719
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,824,056,438
6. Phải thu ngắn hạn khác 629,800,280 1,002,213,152 1,531,344,661 1,478,933,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,299,646 -78,700,199 -78,135,428 -78,135,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,601,544,780 3,136,722,129 3,205,549,289 2,775,926,090
1. Hàng tồn kho 3,601,544,780 3,136,722,129 3,205,549,289 2,775,926,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,500,549,317 1,605,834,926 874,557,174 316,630,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,029,061,333 1,238,337,003 617,380,801 29,389,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,229,984 78,623,777 92,988,881
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 389,258,000 288,874,146 257,176,373 194,252,069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,079,705,197 164,159,243,860 164,908,909,280 167,046,647,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 990,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 990,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 158,855,267,872 158,527,404,650 160,268,089,548 162,865,975,657
1. Tài sản cố định hữu hình 158,047,199,179 157,768,475,147 159,442,049,235 162,092,824,534
- Nguyên giá 439,831,378,345 442,338,709,931 446,832,020,129 452,345,229,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,784,179,166 -284,570,234,784 -287,389,970,894 -290,252,404,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 808,068,693 758,929,503 826,040,313 773,151,123
- Nguyên giá 1,572,454,091 1,572,454,091 1,692,454,091 1,692,454,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -764,385,398 -813,524,588 -866,413,778 -919,302,968
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,712,048,670 2,277,503,828 162,775,111 608,336,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,712,048,670 2,277,503,828 162,775,111 608,336,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,512,388,655 3,354,335,382 3,488,044,621 3,572,335,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 606,170,652 498,242,987 637,788,644 734,606,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,906,218,003 2,856,092,395 2,850,255,977 2,837,729,561
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,537,250,934 193,972,936,097 194,365,039,390 194,850,524,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,927,037,918 5,228,772,272 4,962,092,745 3,653,291,430
I. Nợ ngắn hạn 5,377,423,904 5,228,772,272 4,962,092,745 3,653,291,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,725,147,266 1,375,314,938 1,140,457,081 997,963,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,635,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 600,938,694 1,042,013,231 1,186,421,761 1,753,710,682
4. Phải trả người lao động 1,191,730,000 967,730,000 637,730,000 214,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 399,847,381 262,018,488 261,930,788 61,998,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 359,110,510 166,528,500 321,386,000 64,934,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,099,234,000 1,099,231,014 1,099,231,014 549,614,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,416,053 315,936,101 314,936,101 1,436,101
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 549,614,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 549,614,014 549,614,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,610,213,016 188,744,163,825 189,402,946,645 191,197,232,888
I. Vốn chủ sở hữu 196,610,213,016 188,744,163,825 189,402,946,645 191,197,232,888
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 375,175,915 375,175,915 375,175,915 375,175,915
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,294,985,723 4,428,936,532 5,087,719,352 6,882,005,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,817,169,583 2,495,649,535 2,495,649,535 2,495,649,535
- LNST chưa phân phối kỳ này 477,816,140 1,933,286,997 2,592,069,817 4,386,356,060
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,537,250,934 193,972,936,097 194,365,039,390 194,850,524,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.