1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,142,101,452 |
170,618,049,307 |
261,002,746,859 |
162,026,308,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,450,000 |
4,112,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,142,101,452 |
170,603,599,307 |
260,998,634,359 |
162,026,308,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,777,565,231 |
156,634,455,503 |
241,701,762,445 |
149,103,196,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,364,536,221 |
13,969,143,804 |
19,296,871,914 |
12,923,112,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,645,961,040 |
1,208,398,940 |
1,573,405,721 |
1,560,233,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
321,960,281 |
342,224,251 |
237,461,672 |
164,660,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
211,362,296 |
331,264,915 |
108,065,104 |
141,915,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,060,094,057 |
3,714,522,732 |
3,528,051,424 |
3,902,918,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,661,221,679 |
2,578,895,393 |
5,898,221,674 |
5,266,840,403 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,967,221,244 |
8,541,900,368 |
11,206,542,865 |
5,148,925,707 |
|
12. Thu nhập khác |
91,630,950 |
9,282,324 |
32,509 |
6,600,001 |
|
13. Chi phí khác |
34,276,001 |
700,141,534 |
60,810,248 |
220,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,354,949 |
-690,859,210 |
-60,777,739 |
6,379,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,024,576,193 |
7,851,041,158 |
11,145,765,126 |
5,155,305,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,947,492,478 |
1,660,967,494 |
1,720,165,029 |
963,171,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,202,657 |
|
462,678,500 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,074,881,058 |
6,190,073,664 |
8,962,921,597 |
4,192,134,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,125,446,316 |
5,605,853,633 |
7,827,211,400 |
2,811,929,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
949,434,742 |
584,220,031 |
1,135,710,197 |
1,380,204,721 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,280 |
689 |
963 |
346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,280 |
689 |
963 |
346 |
|