MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,142,101,452 170,618,049,307 261,002,746,859 162,026,308,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,450,000 4,112,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,142,101,452 170,603,599,307 260,998,634,359 162,026,308,846
4. Giá vốn hàng bán 50,777,565,231 156,634,455,503 241,701,762,445 149,103,196,742
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,364,536,221 13,969,143,804 19,296,871,914 12,923,112,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,645,961,040 1,208,398,940 1,573,405,721 1,560,233,142
7. Chi phí tài chính 321,960,281 342,224,251 237,461,672 164,660,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 211,362,296 331,264,915 108,065,104 141,915,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,060,094,057 3,714,522,732 3,528,051,424 3,902,918,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,661,221,679 2,578,895,393 5,898,221,674 5,266,840,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,967,221,244 8,541,900,368 11,206,542,865 5,148,925,707
12. Thu nhập khác 91,630,950 9,282,324 32,509 6,600,001
13. Chi phí khác 34,276,001 700,141,534 60,810,248 220,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 57,354,949 -690,859,210 -60,777,739 6,379,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,024,576,193 7,851,041,158 11,145,765,126 5,155,305,704
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,947,492,478 1,660,967,494 1,720,165,029 963,171,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,202,657 462,678,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,074,881,058 6,190,073,664 8,962,921,597 4,192,134,200
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,125,446,316 5,605,853,633 7,827,211,400 2,811,929,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 949,434,742 584,220,031 1,135,710,197 1,380,204,721
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,280 689 963 346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,280 689 963 346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.