1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,439,433,072 |
21,132,206,594 |
49,344,952,700 |
65,142,101,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
43,563,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,439,433,072 |
21,132,206,594 |
49,301,389,700 |
65,142,101,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,246,393,145 |
14,336,740,677 |
33,469,156,115 |
50,777,565,231 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,193,039,927 |
6,795,465,917 |
15,832,233,585 |
14,364,536,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
480,195,146 |
359,854,322 |
548,622,367 |
56,645,961,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
321,652,185 |
121,292,547 |
203,902,853 |
321,960,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,610,524 |
116,895,799 |
82,005,528 |
211,362,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,427,725,894 |
3,241,925,272 |
5,046,184,073 |
5,060,094,057 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,117,023,427 |
1,577,174,880 |
3,550,521,842 |
9,661,221,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,806,833,567 |
2,214,927,540 |
7,580,247,184 |
55,967,221,244 |
|
12. Thu nhập khác |
141,023,531 |
|
34,934,500 |
91,630,950 |
|
13. Chi phí khác |
9,487,384 |
407,622 |
53,323,493 |
34,276,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
131,536,147 |
-407,622 |
-18,388,993 |
57,354,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,938,369,714 |
2,214,519,918 |
7,561,858,191 |
56,024,576,193 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
929,201,574 |
541,256,839 |
1,218,382,168 |
10,947,492,478 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,202,657 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,009,168,140 |
1,673,263,079 |
6,343,476,023 |
45,074,881,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,643,604,372 |
1,827,304,363 |
6,522,440,422 |
44,125,446,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
365,563,768 |
-154,041,284 |
-178,964,399 |
949,434,742 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
448 |
225 |
802 |
5,280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
448 |
225 |
802 |
5,280 |
|