MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,439,433,072 21,132,206,594 49,344,952,700 65,142,101,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,563,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,439,433,072 21,132,206,594 49,301,389,700 65,142,101,452
4. Giá vốn hàng bán 22,246,393,145 14,336,740,677 33,469,156,115 50,777,565,231
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,193,039,927 6,795,465,917 15,832,233,585 14,364,536,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480,195,146 359,854,322 548,622,367 56,645,961,040
7. Chi phí tài chính 321,652,185 121,292,547 203,902,853 321,960,281
- Trong đó: Chi phí lãi vay 152,610,524 116,895,799 82,005,528 211,362,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,427,725,894 3,241,925,272 5,046,184,073 5,060,094,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,117,023,427 1,577,174,880 3,550,521,842 9,661,221,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,806,833,567 2,214,927,540 7,580,247,184 55,967,221,244
12. Thu nhập khác 141,023,531 34,934,500 91,630,950
13. Chi phí khác 9,487,384 407,622 53,323,493 34,276,001
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 131,536,147 -407,622 -18,388,993 57,354,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,938,369,714 2,214,519,918 7,561,858,191 56,024,576,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 929,201,574 541,256,839 1,218,382,168 10,947,492,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,202,657
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,009,168,140 1,673,263,079 6,343,476,023 45,074,881,058
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,643,604,372 1,827,304,363 6,522,440,422 44,125,446,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 365,563,768 -154,041,284 -178,964,399 949,434,742
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 448 225 802 5,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 448 225 802 5,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.