1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,112,827,853 |
44,972,578,343 |
44,911,965,399 |
32,439,433,072 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,436,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,112,827,853 |
44,972,578,343 |
44,892,529,399 |
32,439,433,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,163,006,907 |
24,886,100,803 |
30,798,547,798 |
22,246,393,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,949,820,946 |
20,086,477,540 |
14,093,981,601 |
10,193,039,927 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
423,780,899 |
384,628,457 |
461,808,271 |
480,195,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,856,439 |
264,863,556 |
323,655,600 |
321,652,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,764,108 |
148,142,799 |
166,389,655 |
152,610,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,942,015,923 |
3,831,642,781 |
4,646,270,439 |
3,427,725,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,583,338,433 |
3,007,280,143 |
6,256,841,384 |
2,117,023,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,740,391,050 |
13,367,319,517 |
3,329,022,449 |
4,806,833,567 |
|
12. Thu nhập khác |
12,856,991 |
13,849,544 |
18,184,254,256 |
141,023,531 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
67,408,664 |
9,157,111,920 |
9,487,384 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,856,990 |
-53,559,120 |
9,027,142,336 |
131,536,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,753,248,040 |
13,313,760,397 |
12,356,164,785 |
4,938,369,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
915,102,009 |
1,894,758,187 |
1,771,357,558 |
929,201,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,109,075 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,838,146,031 |
11,419,002,210 |
10,587,916,302 |
4,009,168,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,578,744,242 |
10,220,726,105 |
10,472,201,955 |
3,643,604,372 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
259,401,789 |
1,198,276,105 |
115,714,347 |
365,563,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
686 |
1,257 |
1,152 |
448 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
686 |
1,257 |
1,152 |
448 |
|