1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,148,778,210 |
163,950,354,908 |
121,387,712,358 |
136,514,484,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
99,316,166 |
34,000,000 |
28,459,000 |
19,436,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,049,462,044 |
163,916,354,908 |
121,359,253,358 |
136,495,048,070 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,006,074,074 |
107,792,711,044 |
75,622,251,099 |
83,006,316,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,043,387,970 |
56,123,643,864 |
45,737,002,259 |
53,488,732,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,245,100,197 |
1,926,734,623 |
2,819,925,001 |
1,811,744,441 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,141,593 |
442,599,573 |
407,785,795 |
807,461,850 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,937,519 |
375,920,760 |
302,122,777 |
452,541,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,740,690,984 |
17,895,096,826 |
16,271,610,605 |
15,613,836,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,695,858,309 |
12,978,129,576 |
13,109,054,604 |
14,404,984,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,729,797,281 |
26,734,552,512 |
18,768,476,256 |
24,474,194,020 |
|
12. Thu nhập khác |
421,237,717 |
6,637,485 |
36,837,748 |
9,351,647,130 |
|
13. Chi phí khác |
179,518,984 |
156,969,331 |
162,491,905 |
169,535,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
241,718,733 |
-150,331,846 |
-125,654,157 |
9,182,111,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,971,516,014 |
26,584,220,666 |
18,642,822,099 |
33,656,305,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,693,068,018 |
5,501,027,522 |
3,880,151,254 |
5,294,428,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,969,166 |
10,752,167 |
34,626,625 |
-3,109,075 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,266,478,830 |
21,072,440,977 |
14,728,044,220 |
28,364,985,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,319,067,411 |
19,489,563,654 |
14,152,599,745 |
26,865,850,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,947,411,419 |
1,582,877,323 |
575,444,475 |
1,499,135,794 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,911 |
2,338 |
1,640 |
3,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,911 |
2,338 |
1,640 |
3,168 |
|