1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,045,846,106 |
30,788,008,936 |
|
26,352,486,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,045,846,106 |
30,788,008,936 |
|
26,352,486,652 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,132,512,481 |
20,285,491,256 |
|
16,661,850,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,913,333,625 |
10,502,517,680 |
|
9,690,636,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
448,406,668 |
367,681,077 |
|
735,776,816 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,895,556 |
184,094,475 |
|
82,109,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,429,939 |
174,264,106 |
|
74,596,668 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,307,672,962 |
4,824,135,831 |
|
4,035,708,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,176,159,825 |
2,305,354,696 |
|
2,913,420,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,799,011,950 |
3,556,613,755 |
|
3,395,174,119 |
|
12. Thu nhập khác |
38,182 |
02 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
31,836,047 |
2,773,206 |
|
76,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,797,865 |
-2,773,204 |
|
-76,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,767,214,085 |
3,553,840,551 |
|
3,395,097,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,589,117,226 |
821,519,332 |
|
769,252,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,968,417 |
|
41,162,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,178,096,859 |
2,722,352,802 |
|
2,584,682,885 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,809,612,468 |
2,828,456,709 |
|
2,751,759,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
368,484,391 |
-106,103,907 |
|
-167,076,937 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
714 |
289 |
|
338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
714 |
289 |
|
338 |
|