MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,263,827,125 28,660,229,129 61,742,799,947 40,045,846,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,500,000 34,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,232,327,125 28,660,229,129 61,708,799,947 40,045,846,106
4. Giá vốn hàng bán 15,351,247,551 19,616,301,494 43,545,667,150 24,132,512,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,881,079,574 9,043,927,635 18,163,132,797 15,913,333,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 560,338,269 489,397,887 623,242,732 448,406,668
7. Chi phí tài chính 122,695,493 37,850,808 143,752,475 78,895,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 115,937,519 31,566,896 108,659,819 61,429,939
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,519,548,411 3,478,432,553 4,303,024,371 5,307,672,962
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,933,757,377 2,798,451,644 3,539,693,784 3,176,159,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,865,416,562 3,218,590,517 10,799,904,899 7,799,011,950
12. Thu nhập khác 420,937,451 408,454 6,190,847 38,182
13. Chi phí khác 34,406,172 122,360,051 27 31,836,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 386,531,279 -121,951,597 6,190,820 -31,797,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,251,947,841 3,096,638,920 10,806,095,719 7,767,214,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,732,539,962 655,002,187 2,159,292,461 1,589,117,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,846,834 783,750
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,532,254,713 2,441,636,733 8,646,019,508 6,178,096,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,039,471,158 2,060,639,968 7,648,405,767 5,809,612,468
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 492,783,555 380,996,765 997,613,741 368,484,391
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 847 253 941 714
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 847 253 941 714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.