1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,263,827,125 |
28,660,229,129 |
61,742,799,947 |
40,045,846,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,500,000 |
|
34,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,232,327,125 |
28,660,229,129 |
61,708,799,947 |
40,045,846,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,351,247,551 |
19,616,301,494 |
43,545,667,150 |
24,132,512,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,881,079,574 |
9,043,927,635 |
18,163,132,797 |
15,913,333,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
560,338,269 |
489,397,887 |
623,242,732 |
448,406,668 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,695,493 |
37,850,808 |
143,752,475 |
78,895,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,937,519 |
31,566,896 |
108,659,819 |
61,429,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,519,548,411 |
3,478,432,553 |
4,303,024,371 |
5,307,672,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,933,757,377 |
2,798,451,644 |
3,539,693,784 |
3,176,159,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,865,416,562 |
3,218,590,517 |
10,799,904,899 |
7,799,011,950 |
|
12. Thu nhập khác |
420,937,451 |
408,454 |
6,190,847 |
38,182 |
|
13. Chi phí khác |
34,406,172 |
122,360,051 |
27 |
31,836,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
386,531,279 |
-121,951,597 |
6,190,820 |
-31,797,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,251,947,841 |
3,096,638,920 |
10,806,095,719 |
7,767,214,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,732,539,962 |
655,002,187 |
2,159,292,461 |
1,589,117,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,846,834 |
|
783,750 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,532,254,713 |
2,441,636,733 |
8,646,019,508 |
6,178,096,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,039,471,158 |
2,060,639,968 |
7,648,405,767 |
5,809,612,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
492,783,555 |
380,996,765 |
997,613,741 |
368,484,391 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
847 |
253 |
941 |
714 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
847 |
253 |
941 |
714 |
|