MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,497,398,842 55,191,898,884 32,263,827,125 28,660,229,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,500,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,497,398,842 55,191,898,884 32,232,327,125 28,660,229,129
4. Giá vốn hàng bán 27,498,976,060 35,504,325,274 15,351,247,551 19,616,301,494
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,998,422,782 19,687,573,610 16,881,079,574 9,043,927,635
6. Doanh thu hoạt động tài chính 971,507,261 806,159,345 560,338,269 489,397,887
7. Chi phí tài chính 900,572 328,177 122,695,493 37,850,808
- Trong đó: Chi phí lãi vay 115,937,519 31,566,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,825,626,768 4,862,506,793 5,519,548,411 3,478,432,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,274,242,643 3,382,290,031 2,933,757,377 2,798,451,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,869,160,060 12,248,607,954 8,865,416,562 3,218,590,517
12. Thu nhập khác 15 251 420,937,451 408,454
13. Chi phí khác 305,455 3,747,164 34,406,172 122,360,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -305,440 -3,746,913 386,531,279 -121,951,597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,868,854,620 12,244,861,041 9,251,947,841 3,096,638,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,756,580,006 2,718,672,909 1,732,539,962 655,002,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,816,000 -12,846,834
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,087,458,614 9,526,188,132 7,532,254,713 2,441,636,733
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,679,510,307 8,578,843,711 7,039,471,158 2,060,639,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 407,948,307 947,344,421 492,783,555 380,996,765
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 791 1,055 847 253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 791 1,055 847 253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.