1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,497,398,842 |
55,191,898,884 |
32,263,827,125 |
28,660,229,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
31,500,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,497,398,842 |
55,191,898,884 |
32,232,327,125 |
28,660,229,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,498,976,060 |
35,504,325,274 |
15,351,247,551 |
19,616,301,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,998,422,782 |
19,687,573,610 |
16,881,079,574 |
9,043,927,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
971,507,261 |
806,159,345 |
560,338,269 |
489,397,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
900,572 |
328,177 |
122,695,493 |
37,850,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
115,937,519 |
31,566,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,825,626,768 |
4,862,506,793 |
5,519,548,411 |
3,478,432,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,274,242,643 |
3,382,290,031 |
2,933,757,377 |
2,798,451,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,869,160,060 |
12,248,607,954 |
8,865,416,562 |
3,218,590,517 |
|
12. Thu nhập khác |
15 |
251 |
420,937,451 |
408,454 |
|
13. Chi phí khác |
305,455 |
3,747,164 |
34,406,172 |
122,360,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-305,440 |
-3,746,913 |
386,531,279 |
-121,951,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,868,854,620 |
12,244,861,041 |
9,251,947,841 |
3,096,638,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,756,580,006 |
2,718,672,909 |
1,732,539,962 |
655,002,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,816,000 |
|
-12,846,834 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,087,458,614 |
9,526,188,132 |
7,532,254,713 |
2,441,636,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,679,510,307 |
8,578,843,711 |
7,039,471,158 |
2,060,639,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
407,948,307 |
947,344,421 |
492,783,555 |
380,996,765 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
791 |
1,055 |
847 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
791 |
1,055 |
847 |
253 |
|