TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
246,670,596,281 |
230,143,929,326 |
176,991,843,115 |
157,561,582,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,609,023,471 |
18,226,969,436 |
37,490,390,898 |
25,130,162,270 |
|
1. Tiền |
17,109,023,471 |
6,226,969,436 |
5,925,390,898 |
1,765,162,270 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,500,000,000 |
12,000,000,000 |
31,565,000,000 |
23,365,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,945,000,000 |
34,945,000,000 |
53,645,000,000 |
68,445,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,945,000,000 |
34,945,000,000 |
53,645,000,000 |
68,445,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,557,891,419 |
164,096,043,023 |
69,564,317,760 |
40,395,067,781 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,496,701,423 |
131,774,613,024 |
42,386,582,800 |
23,980,254,341 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,054,631,551 |
2,901,477,356 |
3,177,311,553 |
489,970,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,101,112,742 |
2,514,506,940 |
2,108,946,330 |
2,033,366,139 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,094,554,297 |
-3,094,554,297 |
-3,108,522,923 |
-3,108,522,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,357,104,227 |
10,007,143,971 |
13,094,312,054 |
19,480,844,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,174,257,706 |
15,824,297,450 |
18,089,897,247 |
24,476,429,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,817,153,479 |
-5,817,153,479 |
-4,995,585,193 |
-4,995,585,193 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,577,164 |
2,868,772,896 |
3,197,822,403 |
4,110,508,124 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
200,297,164 |
147,613,759 |
63,394,982 |
33,266,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,280,000 |
2,721,159,137 |
3,134,427,421 |
4,077,241,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,182,772,115 |
23,040,726,576 |
22,942,525,974 |
25,695,639,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,440,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,440,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,588,768,807 |
21,990,352,841 |
20,921,944,441 |
24,877,467,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,401,883,487 |
21,815,347,440 |
20,683,718,242 |
24,330,329,278 |
|
- Nguyên giá |
27,388,987,716 |
27,392,160,443 |
25,395,152,310 |
29,658,223,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,987,104,229 |
-5,576,813,003 |
-4,711,434,068 |
-5,327,893,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
186,885,320 |
175,005,401 |
238,226,199 |
547,137,896 |
|
- Nguyên giá |
321,673,000 |
321,673,000 |
402,573,000 |
742,535,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,787,680 |
-146,667,599 |
-164,346,801 |
-195,397,104 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
215,977,200 |
215,977,200 |
1,114,748,086 |
17,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,977,200 |
215,977,200 |
1,114,748,086 |
17,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
282,586,108 |
749,396,535 |
820,833,447 |
716,172,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,331,107 |
676,141,534 |
751,658,446 |
646,997,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,255,001 |
73,255,001 |
69,175,001 |
69,175,001 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
269,853,368,396 |
253,184,655,902 |
199,934,369,089 |
183,257,222,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,539,963,434 |
99,365,658,607 |
45,497,712,735 |
31,423,474,903 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,542,388,007 |
96,368,083,180 |
42,920,853,735 |
29,372,997,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,151,863,990 |
74,424,709,700 |
25,654,019,152 |
15,342,081,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,519,316,274 |
1,310,411,982 |
2,643,643,246 |
2,631,292,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,473,864,402 |
830,320,533 |
887,384,694 |
1,157,037,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,823,447,268 |
519,797,249 |
385,000,000 |
977,560,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,729,754,748 |
12,494,107,846 |
10,141,289,458 |
6,156,950,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
156,500,000 |
125,000,000 |
219,500,000 |
63,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,430,349,921 |
662,227,223 |
316,651,844 |
319,557,514 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,400,000,000 |
2,325,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,651,814,400 |
1,528,133,495 |
891,835,239 |
1,276,432,469 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,205,477,004 |
2,148,375,152 |
1,781,530,102 |
1,449,085,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,997,575,427 |
2,997,575,427 |
2,576,859,000 |
2,050,477,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90,264,000 |
90,264,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,591,445,000 |
1,591,445,000 |
1,571,045,000 |
1,571,045,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,406,130,427 |
1,406,130,427 |
915,550,000 |
389,168,273 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,313,404,962 |
153,818,997,295 |
154,436,656,354 |
151,833,747,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,313,404,962 |
153,818,997,295 |
154,436,656,354 |
151,833,747,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,495,280,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,495,280,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,491,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,005,778,000 |
956,250,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,446,855,539 |
53,909,354,269 |
55,621,893,948 |
52,587,161,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,976,229,084 |
52,456,053,258 |
53,412,303,258 |
48,736,832,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,470,626,455 |
1,453,301,011 |
2,209,590,690 |
3,850,329,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,531,928,648 |
11,558,910,251 |
11,662,279,631 |
11,852,103,111 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
269,853,368,396 |
253,184,655,902 |
199,934,369,089 |
183,257,222,627 |
|