MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 246,670,596,281 230,143,929,326 176,991,843,115 157,561,582,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,609,023,471 18,226,969,436 37,490,390,898 25,130,162,270
1. Tiền 17,109,023,471 6,226,969,436 5,925,390,898 1,765,162,270
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 12,000,000,000 31,565,000,000 23,365,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,945,000,000 34,945,000,000 53,645,000,000 68,445,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,945,000,000 34,945,000,000 53,645,000,000 68,445,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,557,891,419 164,096,043,023 69,564,317,760 40,395,067,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,496,701,423 131,774,613,024 42,386,582,800 23,980,254,341
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,054,631,551 2,901,477,356 3,177,311,553 489,970,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 25,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,101,112,742 2,514,506,940 2,108,946,330 2,033,366,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,094,554,297 -3,094,554,297 -3,108,522,923 -3,108,522,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,357,104,227 10,007,143,971 13,094,312,054 19,480,844,737
1. Hàng tồn kho 17,174,257,706 15,824,297,450 18,089,897,247 24,476,429,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,817,153,479 -5,817,153,479 -4,995,585,193 -4,995,585,193
V.Tài sản ngắn hạn khác 201,577,164 2,868,772,896 3,197,822,403 4,110,508,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200,297,164 147,613,759 63,394,982 33,266,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,280,000 2,721,159,137 3,134,427,421 4,077,241,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,182,772,115 23,040,726,576 22,942,525,974 25,695,639,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,440,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,440,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,588,768,807 21,990,352,841 20,921,944,441 24,877,467,174
1. Tài sản cố định hữu hình 22,401,883,487 21,815,347,440 20,683,718,242 24,330,329,278
- Nguyên giá 27,388,987,716 27,392,160,443 25,395,152,310 29,658,223,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,987,104,229 -5,576,813,003 -4,711,434,068 -5,327,893,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,885,320 175,005,401 238,226,199 547,137,896
- Nguyên giá 321,673,000 321,673,000 402,573,000 742,535,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,787,680 -146,667,599 -164,346,801 -195,397,104
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 215,977,200 215,977,200 1,114,748,086 17,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 215,977,200 215,977,200 1,114,748,086 17,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 282,586,108 749,396,535 820,833,447 716,172,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,331,107 676,141,534 751,658,446 646,997,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 73,255,001 73,255,001 69,175,001 69,175,001
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,853,368,396 253,184,655,902 199,934,369,089 183,257,222,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,539,963,434 99,365,658,607 45,497,712,735 31,423,474,903
I. Nợ ngắn hạn 118,542,388,007 96,368,083,180 42,920,853,735 29,372,997,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,151,863,990 74,424,709,700 25,654,019,152 15,342,081,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,519,316,274 1,310,411,982 2,643,643,246 2,631,292,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,473,864,402 830,320,533 887,384,694 1,157,037,133
4. Phải trả người lao động 4,823,447,268 519,797,249 385,000,000 977,560,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,729,754,748 12,494,107,846 10,141,289,458 6,156,950,968
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 156,500,000 125,000,000 219,500,000 63,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,430,349,921 662,227,223 316,651,844 319,557,514
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,400,000,000 2,325,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,651,814,400 1,528,133,495 891,835,239 1,276,432,469
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,205,477,004 2,148,375,152 1,781,530,102 1,449,085,788
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,997,575,427 2,997,575,427 2,576,859,000 2,050,477,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,264,000 90,264,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,591,445,000 1,591,445,000 1,571,045,000 1,571,045,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,406,130,427 1,406,130,427 915,550,000 389,168,273
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,313,404,962 153,818,997,295 154,436,656,354 151,833,747,724
I. Vốn chủ sở hữu 148,313,404,962 153,818,997,295 154,436,656,354 151,833,747,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,495,280,000 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,495,280,000 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,491,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,005,778,000 956,250,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,446,855,539 53,909,354,269 55,621,893,948 52,587,161,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,976,229,084 52,456,053,258 53,412,303,258 48,736,832,258
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,470,626,455 1,453,301,011 2,209,590,690 3,850,329,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,531,928,648 11,558,910,251 11,662,279,631 11,852,103,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,853,368,396 253,184,655,902 199,934,369,089 183,257,222,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.