MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,205,198,516 226,456,456,353 255,951,820,603 280,332,743,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,135,160,060 53,577,230,020 25,226,862,596 17,549,317,175
1. Tiền 20,135,160,060 19,577,230,020 14,226,862,596 8,049,317,175
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 34,000,000,000 11,000,000,000 9,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,250,000,000 47,300,000,000 37,350,000,000 28,945,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,250,000,000 47,300,000,000 37,350,000,000 28,945,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,129,292,222 75,353,506,557 161,671,803,918 222,076,922,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,428,786,021 29,157,006,201 102,796,108,093 180,995,897,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,798,123,255 11,235,028,820 10,647,618,240 1,609,829,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 355,000,000 25,355,000,000 40,355,000,000 35,120,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,641,937,243 12,701,025,833 10,967,631,882 7,445,750,048
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,094,554,297 -3,094,554,297 -3,094,554,297 -3,094,554,297
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,045,262,870 46,434,975,862 29,073,887,701 10,769,259,079
1. Hàng tồn kho 31,051,680,721 51,441,393,713 34,193,667,607 15,889,038,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,006,417,851 -5,006,417,851 -5,119,779,906 -5,119,779,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,645,483,364 3,790,743,914 2,629,266,388 992,244,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 167,495,213 131,427,310 98,957,519 243,393,022
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,332,565,630 3,659,316,604 2,530,308,869 748,851,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,145,422,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,522,915,539 22,814,245,077 24,206,471,077 23,697,415,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 971,667,454 46,440,000 35,440,000 35,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 971,667,454 46,440,000 35,440,000 35,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,038,683,308 21,733,299,172 23,599,311,620 23,085,023,541
1. Tài sản cố định hữu hình 13,010,969,965 21,708,787,498 23,578,001,615 23,066,915,205
- Nguyên giá 15,809,137,128 24,919,199,528 27,356,300,856 27,449,500,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,798,167,163 -3,210,412,030 -3,778,299,241 -4,382,585,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,713,343 24,511,674 21,310,005 18,108,336
- Nguyên giá 148,108,000 148,108,000 148,108,000 148,108,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,394,657 -123,596,326 -126,797,995 -129,999,664
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,410,800 320,116,200 320,116,200 320,116,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,410,800 320,116,200 320,116,200 320,116,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 289,153,977 714,389,705 251,603,257 256,835,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 139,756,183 187,413,411 187,305,463 192,538,032
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 149,397,794 526,976,294 64,297,794 64,297,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 299,728,114,055 249,270,701,430 280,158,291,680 304,030,158,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,403,835,588 87,318,217,372 125,505,478,025 153,316,506,789
I. Nợ ngắn hạn 139,357,716,196 85,165,097,980 123,777,858,633 151,588,887,397
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,172,397,148 57,494,177,495 84,306,251,489 93,177,083,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,856,916,000 8,615,534,408 4,343,431,218 1,428,564,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,760,609,440 2,563,642,204 4,163,494,670 5,158,210,549
4. Phải trả người lao động 4,497,924,100 982,412,750 3,520,417,250 5,029,807,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,141,577,599 400,438,182 13,612,231,349 36,688,171,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 477,592,970 464,001,819 382,296,486 281,360,201
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,781,439,672 1,139,963,406 1,037,273,004 887,055,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,200,728,826 8,917,378,120 8,129,809,023 4,811,843,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,325,536,206 2,445,922,028 2,113,626,576 2,021,474,349
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,142,994,235 2,141,627,568 2,169,027,568 2,105,317,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,046,119,392 2,153,119,392 1,727,619,392 1,727,619,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 746,988,965 746,988,965 321,488,965 321,488,965
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,299,130,427 1,406,130,427 1,406,130,427 1,406,130,427
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,324,278,467 161,952,484,058 154,652,813,655 150,713,651,855
I. Vốn chủ sở hữu 155,324,278,467 161,952,484,058 154,652,813,655 150,713,651,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,295,624,897 9,515,624,897 9,515,624,897 9,515,624,897
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,269,131,020 68,106,790,717 59,671,410,117 54,352,043,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,318,472,194 5,605,853,633 13,433,065,033 46,238,345,084
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,950,658,826 62,500,937,084 46,238,345,084 8,113,698,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,561,499,775 9,132,045,669 10,267,755,866 11,647,960,587
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 299,728,114,055 249,270,701,430 280,158,291,680 304,030,158,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.