TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,205,198,516 |
226,456,456,353 |
255,951,820,603 |
280,332,743,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,135,160,060 |
53,577,230,020 |
25,226,862,596 |
17,549,317,175 |
|
1. Tiền |
20,135,160,060 |
19,577,230,020 |
14,226,862,596 |
8,049,317,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
34,000,000,000 |
11,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
54,250,000,000 |
47,300,000,000 |
37,350,000,000 |
28,945,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
54,250,000,000 |
47,300,000,000 |
37,350,000,000 |
28,945,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,129,292,222 |
75,353,506,557 |
161,671,803,918 |
222,076,922,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,428,786,021 |
29,157,006,201 |
102,796,108,093 |
180,995,897,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,798,123,255 |
11,235,028,820 |
10,647,618,240 |
1,609,829,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
355,000,000 |
25,355,000,000 |
40,355,000,000 |
35,120,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,641,937,243 |
12,701,025,833 |
10,967,631,882 |
7,445,750,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,094,554,297 |
-3,094,554,297 |
-3,094,554,297 |
-3,094,554,297 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,045,262,870 |
46,434,975,862 |
29,073,887,701 |
10,769,259,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,051,680,721 |
51,441,393,713 |
34,193,667,607 |
15,889,038,985 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,006,417,851 |
-5,006,417,851 |
-5,119,779,906 |
-5,119,779,906 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,645,483,364 |
3,790,743,914 |
2,629,266,388 |
992,244,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
167,495,213 |
131,427,310 |
98,957,519 |
243,393,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,332,565,630 |
3,659,316,604 |
2,530,308,869 |
748,851,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,145,422,521 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,522,915,539 |
22,814,245,077 |
24,206,471,077 |
23,697,415,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
971,667,454 |
46,440,000 |
35,440,000 |
35,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
971,667,454 |
46,440,000 |
35,440,000 |
35,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,038,683,308 |
21,733,299,172 |
23,599,311,620 |
23,085,023,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,010,969,965 |
21,708,787,498 |
23,578,001,615 |
23,066,915,205 |
|
- Nguyên giá |
15,809,137,128 |
24,919,199,528 |
27,356,300,856 |
27,449,500,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,798,167,163 |
-3,210,412,030 |
-3,778,299,241 |
-4,382,585,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,713,343 |
24,511,674 |
21,310,005 |
18,108,336 |
|
- Nguyên giá |
148,108,000 |
148,108,000 |
148,108,000 |
148,108,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,394,657 |
-123,596,326 |
-126,797,995 |
-129,999,664 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
223,410,800 |
320,116,200 |
320,116,200 |
320,116,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
223,410,800 |
320,116,200 |
320,116,200 |
320,116,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
289,153,977 |
714,389,705 |
251,603,257 |
256,835,826 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
139,756,183 |
187,413,411 |
187,305,463 |
192,538,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
149,397,794 |
526,976,294 |
64,297,794 |
64,297,794 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
299,728,114,055 |
249,270,701,430 |
280,158,291,680 |
304,030,158,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,403,835,588 |
87,318,217,372 |
125,505,478,025 |
153,316,506,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,357,716,196 |
85,165,097,980 |
123,777,858,633 |
151,588,887,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,172,397,148 |
57,494,177,495 |
84,306,251,489 |
93,177,083,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,856,916,000 |
8,615,534,408 |
4,343,431,218 |
1,428,564,893 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,760,609,440 |
2,563,642,204 |
4,163,494,670 |
5,158,210,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,497,924,100 |
982,412,750 |
3,520,417,250 |
5,029,807,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,141,577,599 |
400,438,182 |
13,612,231,349 |
36,688,171,203 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
477,592,970 |
464,001,819 |
382,296,486 |
281,360,201 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,781,439,672 |
1,139,963,406 |
1,037,273,004 |
887,055,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,200,728,826 |
8,917,378,120 |
8,129,809,023 |
4,811,843,356 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,325,536,206 |
2,445,922,028 |
2,113,626,576 |
2,021,474,349 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,142,994,235 |
2,141,627,568 |
2,169,027,568 |
2,105,317,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,046,119,392 |
2,153,119,392 |
1,727,619,392 |
1,727,619,392 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
746,988,965 |
746,988,965 |
321,488,965 |
321,488,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,299,130,427 |
1,406,130,427 |
1,406,130,427 |
1,406,130,427 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,324,278,467 |
161,952,484,058 |
154,652,813,655 |
150,713,651,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,324,278,467 |
161,952,484,058 |
154,652,813,655 |
150,713,651,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,295,624,897 |
9,515,624,897 |
9,515,624,897 |
9,515,624,897 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,269,131,020 |
68,106,790,717 |
59,671,410,117 |
54,352,043,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,318,472,194 |
5,605,853,633 |
13,433,065,033 |
46,238,345,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,950,658,826 |
62,500,937,084 |
46,238,345,084 |
8,113,698,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,561,499,775 |
9,132,045,669 |
10,267,755,866 |
11,647,960,587 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
299,728,114,055 |
249,270,701,430 |
280,158,291,680 |
304,030,158,644 |
|