MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,227,042,320 156,966,892,203 241,452,079,244 285,205,198,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,399,741,699 46,408,664,483 51,384,291,418 37,135,160,060
1. Tiền 15,599,741,699 40,308,664,483 44,384,291,418 20,135,160,060
2. Các khoản tương đương tiền 17,800,000,000 6,100,000,000 7,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 38,000,000,000 46,250,000,000 54,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 38,000,000,000 46,250,000,000 54,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,528,935,942 45,251,041,658 119,655,429,407 162,129,292,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,781,164,614 41,749,153,437 32,936,057,315 71,428,786,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,589,070,100 7,839,881,629 68,437,410,521 68,798,123,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000 355,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,722,401,567 4,415,060,606 29,266,172,919 24,641,937,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,563,700,339 -10,753,054,014 -10,984,211,348 -3,094,554,297
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,612,996,971 23,885,579,694 19,840,888,666 26,045,262,870
1. Hàng tồn kho 26,868,033,510 29,251,505,395 25,206,814,367 31,051,680,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,255,036,539 -5,365,925,701 -5,365,925,701 -5,006,417,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,685,367,708 3,421,606,368 4,321,469,753 5,645,483,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,558,986,998 3,144,635,605 4,321,469,753 167,495,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,380,710 276,970,763 2,332,565,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,145,422,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,904,602,999 31,728,814,743 30,600,737,818 14,522,915,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,827,358,000 5,881,858,000 5,836,308,000 971,667,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,817,358,000 5,871,858,000 5,826,308,000 971,667,454
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,712,649,713 7,506,984,995 7,301,320,277 13,038,683,308
1. Tài sản cố định hữu hình 7,675,331,363 7,472,868,314 7,270,405,265 13,010,969,965
- Nguyên giá 9,921,708,340 9,921,708,340 9,921,708,340 15,809,137,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,246,376,977 -2,448,840,026 -2,651,303,075 -2,798,167,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,318,350 34,116,681 30,915,012 27,713,343
- Nguyên giá 148,108,000 148,108,000 148,108,000 148,108,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,789,650 -113,991,319 -117,192,988 -120,394,657
III. Bất động sản đầu tư 17,343,867,100 16,539,111,271 16,331,882,639
- Nguyên giá 62,293,490,802 61,995,371,535 62,344,621,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,949,623,702 -45,456,260,264 -46,012,738,670
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375,586,910 375,586,910 223,410,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375,586,910 375,586,910 223,410,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,645,141,276 1,425,273,567 1,131,226,902 289,153,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,493,540,825 1,273,673,116 979,626,451 139,756,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 151,600,451 151,600,451 151,600,451 149,397,794
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,131,645,319 188,695,706,946 272,052,817,062 299,728,114,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,164,083,668 76,054,882,216 160,386,682,709 144,403,835,588
I. Nợ ngắn hạn 37,468,950,991 73,890,749,539 158,784,670,957 139,357,716,196
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,998,991,250 15,106,429,979 9,556,845,965 19,172,397,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,571,985,006 34,341,440,709 128,532,056,411 62,856,916,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,303,877,873 2,853,375,673 3,460,649,358 12,760,609,440
4. Phải trả người lao động 407,375,000 639,790,304 2,406,934,329 4,497,924,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 848,994,851 2,801,447,128 1,112,226,393 1,141,577,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,201,282,182 7,065,225,206 938,954,804 477,592,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,162,096,944 1,638,125,550 1,556,633,143 3,781,439,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,180,545,600 5,299,381,000 6,821,827,572 30,200,728,826
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,192,121,272 2,588,852,977 2,858,661,969 2,325,536,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,601,681,013 1,556,681,013 1,539,881,013 2,142,994,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,695,132,677 2,164,132,677 1,602,011,752 5,046,119,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 758,002,250 758,002,250 195,881,325 746,988,965
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,937,130,427 1,406,130,427 1,406,130,427 4,299,130,427
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,967,561,651 112,640,824,730 111,666,134,353 155,324,278,467
I. Vốn chủ sở hữu 110,967,561,651 112,640,824,730 111,666,134,353 155,324,278,467
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000 92,364,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,268,912,397 3,688,037,397 3,688,037,397 9,295,624,897
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,518,783,320 25,926,962,683 25,131,236,705 62,269,131,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,643,604,372 5,470,908,735 11,993,349,157 49,318,472,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,875,178,948 20,456,053,948 13,137,887,548 12,950,658,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,981,843,159 7,827,801,875 7,648,837,476 8,561,499,775
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,131,645,319 188,695,706,946 272,052,817,062 299,728,114,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.