TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,227,042,320 |
156,966,892,203 |
241,452,079,244 |
285,205,198,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,399,741,699 |
46,408,664,483 |
51,384,291,418 |
37,135,160,060 |
|
1. Tiền |
15,599,741,699 |
40,308,664,483 |
44,384,291,418 |
20,135,160,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,800,000,000 |
6,100,000,000 |
7,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
38,000,000,000 |
46,250,000,000 |
54,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
38,000,000,000 |
46,250,000,000 |
54,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,528,935,942 |
45,251,041,658 |
119,655,429,407 |
162,129,292,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,781,164,614 |
41,749,153,437 |
32,936,057,315 |
71,428,786,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,589,070,100 |
7,839,881,629 |
68,437,410,521 |
68,798,123,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
355,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,722,401,567 |
4,415,060,606 |
29,266,172,919 |
24,641,937,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,563,700,339 |
-10,753,054,014 |
-10,984,211,348 |
-3,094,554,297 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,612,996,971 |
23,885,579,694 |
19,840,888,666 |
26,045,262,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,868,033,510 |
29,251,505,395 |
25,206,814,367 |
31,051,680,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,255,036,539 |
-5,365,925,701 |
-5,365,925,701 |
-5,006,417,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,685,367,708 |
3,421,606,368 |
4,321,469,753 |
5,645,483,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,558,986,998 |
3,144,635,605 |
4,321,469,753 |
167,495,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,380,710 |
276,970,763 |
|
2,332,565,630 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,145,422,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,904,602,999 |
31,728,814,743 |
30,600,737,818 |
14,522,915,539 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,827,358,000 |
5,881,858,000 |
5,836,308,000 |
971,667,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,817,358,000 |
5,871,858,000 |
5,826,308,000 |
971,667,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,712,649,713 |
7,506,984,995 |
7,301,320,277 |
13,038,683,308 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,675,331,363 |
7,472,868,314 |
7,270,405,265 |
13,010,969,965 |
|
- Nguyên giá |
9,921,708,340 |
9,921,708,340 |
9,921,708,340 |
15,809,137,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,246,376,977 |
-2,448,840,026 |
-2,651,303,075 |
-2,798,167,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,318,350 |
34,116,681 |
30,915,012 |
27,713,343 |
|
- Nguyên giá |
148,108,000 |
148,108,000 |
148,108,000 |
148,108,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,789,650 |
-113,991,319 |
-117,192,988 |
-120,394,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,343,867,100 |
16,539,111,271 |
16,331,882,639 |
|
|
- Nguyên giá |
62,293,490,802 |
61,995,371,535 |
62,344,621,309 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,949,623,702 |
-45,456,260,264 |
-46,012,738,670 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
375,586,910 |
375,586,910 |
|
223,410,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
375,586,910 |
375,586,910 |
|
223,410,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,645,141,276 |
1,425,273,567 |
1,131,226,902 |
289,153,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,493,540,825 |
1,273,673,116 |
979,626,451 |
139,756,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
151,600,451 |
151,600,451 |
151,600,451 |
149,397,794 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,131,645,319 |
188,695,706,946 |
272,052,817,062 |
299,728,114,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,164,083,668 |
76,054,882,216 |
160,386,682,709 |
144,403,835,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,468,950,991 |
73,890,749,539 |
158,784,670,957 |
139,357,716,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,998,991,250 |
15,106,429,979 |
9,556,845,965 |
19,172,397,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,571,985,006 |
34,341,440,709 |
128,532,056,411 |
62,856,916,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,303,877,873 |
2,853,375,673 |
3,460,649,358 |
12,760,609,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
407,375,000 |
639,790,304 |
2,406,934,329 |
4,497,924,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
848,994,851 |
2,801,447,128 |
1,112,226,393 |
1,141,577,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,201,282,182 |
7,065,225,206 |
938,954,804 |
477,592,970 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,162,096,944 |
1,638,125,550 |
1,556,633,143 |
3,781,439,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,180,545,600 |
5,299,381,000 |
6,821,827,572 |
30,200,728,826 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,192,121,272 |
2,588,852,977 |
2,858,661,969 |
2,325,536,206 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,601,681,013 |
1,556,681,013 |
1,539,881,013 |
2,142,994,235 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,695,132,677 |
2,164,132,677 |
1,602,011,752 |
5,046,119,392 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
758,002,250 |
758,002,250 |
195,881,325 |
746,988,965 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,937,130,427 |
1,406,130,427 |
1,406,130,427 |
4,299,130,427 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,967,561,651 |
112,640,824,730 |
111,666,134,353 |
155,324,278,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,967,561,651 |
112,640,824,730 |
111,666,134,353 |
155,324,278,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
92,364,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,268,912,397 |
3,688,037,397 |
3,688,037,397 |
9,295,624,897 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,518,783,320 |
25,926,962,683 |
25,131,236,705 |
62,269,131,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,643,604,372 |
5,470,908,735 |
11,993,349,157 |
49,318,472,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,875,178,948 |
20,456,053,948 |
13,137,887,548 |
12,950,658,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,981,843,159 |
7,827,801,875 |
7,648,837,476 |
8,561,499,775 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,131,645,319 |
188,695,706,946 |
272,052,817,062 |
299,728,114,055 |
|