1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,896,160,634 |
269,064,156,858 |
280,077,040,412 |
230,358,506,932 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,896,160,634 |
269,064,156,858 |
280,077,040,412 |
230,358,506,932 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,151,666,474 |
259,510,823,646 |
252,512,836,781 |
202,137,513,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,255,505,840 |
9,553,333,212 |
27,564,203,631 |
28,220,993,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,386,604,013 |
40,736,987,577 |
14,203,687,221 |
27,871,496,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,390,691,534 |
17,635,905,640 |
16,499,359,250 |
11,885,599,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,238,240,275 |
3,056,245,065 |
2,123,252,792 |
1,001,265,673 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-51,201,806 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,031,223,570 |
1,460,824,143 |
1,286,006,415 |
990,761,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,338,797,511 |
31,361,982,720 |
43,323,144,562 |
38,908,192,068 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,629,614,442 |
-168,391,714 |
-19,340,619,375 |
4,256,734,554 |
|
12. Thu nhập khác |
212,094,306 |
450,102,200 |
3,871,737,408 |
103,943,356,668 |
|
13. Chi phí khác |
2,245,913,318 |
669,251,182 |
1,460,303,391 |
3,170,653,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,033,819,012 |
-219,148,982 |
2,411,434,017 |
100,772,703,381 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-38,663,433,454 |
-387,540,696 |
-16,929,185,358 |
105,029,437,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,038,653,398 |
4,980,919,792 |
2,750,282,131 |
13,240,894,919 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,082,766,191 |
|
|
54,086,247 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-38,619,320,661 |
-5,368,460,488 |
-19,679,467,489 |
91,734,456,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-38,228,339,917 |
-6,128,771,190 |
-19,068,208,220 |
91,065,869,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-390,980,744 |
760,310,702 |
-611,259,269 |
668,587,671 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-562 |
-90 |
-280 |
1,338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-562 |
-90 |
-280 |
1,338 |
|