1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
566,763,995,678 |
360,360,545,012 |
646,256,698,175 |
545,251,776,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
566,763,995,678 |
360,360,545,012 |
646,256,698,175 |
545,251,776,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,921,844,611 |
306,088,837,624 |
527,214,884,099 |
451,560,693,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,842,151,067 |
54,271,707,388 |
119,041,814,076 |
93,691,082,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,574,584,946 |
16,051,897,064 |
19,539,600,079 |
4,600,077,668 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,254,297,790 |
20,664,230,030 |
14,490,593,748 |
6,978,631,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,105,163,632 |
4,674,126,104 |
5,768,991,206 |
4,652,645,839 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,115,684,102 |
1,421,855,153 |
5,215,008,083 |
21,867,168,105 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,377,423,763 |
18,357,210,460 |
25,660,768,271 |
21,857,554,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,669,330,358 |
29,880,308,809 |
93,215,044,053 |
47,587,806,608 |
|
12. Thu nhập khác |
1,521,306,921 |
592,765,971 |
2,787,486,859 |
1,903,574,083 |
|
13. Chi phí khác |
921,830,751 |
435,228,717 |
722,799,352 |
6,881,559,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
599,476,170 |
157,537,254 |
2,064,687,507 |
-4,977,985,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,268,806,528 |
30,037,846,063 |
95,279,731,560 |
42,609,820,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,123,262,686 |
5,759,969,292 |
20,910,416,346 |
10,220,876,575 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-139,859,641 |
|
-60,251,451 |
12,654,834 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,285,403,483 |
24,277,876,771 |
74,429,566,665 |
32,376,289,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,273,608,117 |
24,272,470,056 |
74,428,083,021 |
32,376,677,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,795,366 |
5,406,715 |
1,483,644 |
-388,198 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,711 |
1,863 |
5,696 |
1,777 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,711 |
1,863 |
5,696 |
1,777 |
|