MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,244,685,639,662 1,542,908,426,994 1,477,534,636,352 1,888,051,312,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,466,011,341 391,564,413,612 444,716,029,125 775,763,712,017
1. Tiền 187,647,011,341 234,065,413,612 184,516,029,125 654,763,712,017
2. Các khoản tương đương tiền 38,819,000,000 157,499,000,000 260,200,000,000 121,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,308,496,264 43,334,988,664 66,707,036,750 46,028,131,500
1. Chứng khoán kinh doanh 3,005,119,388 3,005,119,388 14,673,124,388 14,673,124,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -74,379,288 -47,886,888 -1,798,087,638 -76,992,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,377,756,164 40,377,756,164 53,832,000,000 31,432,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,587,702,960 381,816,767,418 417,074,630,912 605,867,804,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,911,666,889 327,625,135,320 373,572,606,526 418,990,001,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,794,831,399 42,159,855,590 32,752,778,051 56,441,346,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,881,204,672 12,031,776,508 10,749,246,335 130,436,456,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 674,860,382,943 640,811,103,055 489,008,578,295 402,160,157,741
1. Hàng tồn kho 674,860,382,943 641,624,153,055 489,008,578,295 402,160,157,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -813,050,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,463,046,154 85,381,154,245 60,028,361,270 58,231,506,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,621,010,831 1,913,508,754 1,853,403,745 2,066,105,640
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,818,331,949 81,540,592,857 57,121,428,188 54,291,308,734
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,703,374 1,927,052,634 1,053,529,337 1,874,092,376
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 346,299,704,117 357,255,500,493 392,090,494,319 409,069,242,993
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,696,264,120 1,969,264,120 1,969,264,120 2,040,944,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,696,264,120 1,969,264,120 1,969,264,120 2,040,944,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,963,529,202 141,172,537,964 168,411,686,939 168,658,585,048
1. Tài sản cố định hữu hình 109,969,195,856 132,244,894,792 159,543,578,941 159,850,012,224
- Nguyên giá 208,550,199,962 234,936,913,138 267,262,974,713 272,437,785,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,581,004,106 -102,692,018,346 -107,719,395,772 -112,587,773,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,994,333,346 8,927,643,172 8,868,107,998 8,808,572,824
- Nguyên giá 11,055,145,019 11,055,145,019 11,055,145,019 11,055,145,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,060,811,673 -2,127,501,847 -2,187,037,021 -2,246,572,195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,127,376,231 27,241,734,788 8,472,828,662 8,676,058,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,127,376,231 27,241,734,788 8,472,828,662 8,676,058,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,088,529,221 160,088,529,221 180,617,845,512 180,617,845,512
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,088,529,221 160,088,529,221 180,617,845,512 180,617,845,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,424,005,343 26,783,434,400 32,618,869,086 49,075,809,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,060,168,503 26,465,235,940 27,917,221,716 30,949,378,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 363,836,840 318,198,460 305,695,832 305,695,832
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,395,951,538 17,820,734,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,590,985,343,779 1,900,163,927,487 1,869,625,130,671 2,297,120,555,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 823,827,680,064 1,061,135,949,171 991,636,045,058 1,358,586,671,095
I. Nợ ngắn hạn 821,227,680,064 1,058,535,949,171 989,036,045,058 1,354,315,193,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,669,058,770 338,004,348,688 311,408,311,470 449,524,866,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,100,748,765 28,212,646,557 28,404,275,594 28,424,898,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,711,863,999 17,246,982,059 14,834,338,483 16,643,436,486
4. Phải trả người lao động 41,192,536,678 50,957,124,031 27,600,323,791 42,716,983,267
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 207,867,450 981,259,535 1,079,022,322 923,783,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 708,797,654 742,668,622 8,797,654 745,297,807
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,516,185,899 43,289,572,971 37,660,309,688 235,503,826,283
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 450,074,774,036 579,055,499,895 567,994,819,243 579,786,253,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 4,271,477,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,671,477,958
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 767,157,663,715 839,027,978,316 877,989,085,613 938,533,884,570
I. Vốn chủ sở hữu 767,157,663,715 839,027,978,316 877,989,085,613 938,533,884,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 167,032,582,665 167,032,582,665 167,032,582,665 167,032,582,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,398,814,577 -30,398,814,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,593,508,600 45,593,508,600 44,339,088,600 43,084,668,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 430,000,000 220,000,000 830,000,000 690,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343,720,036,875 415,820,639,704 455,421,956,800 515,888,180,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,072,992,124 162,611,302,607 42,711,451,924 103,177,675,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 251,647,044,751 253,209,337,097 412,710,504,876 412,710,504,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 780,350,152 760,061,924 764,272,125 2,237,267,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,590,985,343,779 1,900,163,927,487 1,869,625,130,671 2,297,120,555,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.