TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,244,685,639,662 |
1,542,908,426,994 |
1,477,534,636,352 |
1,888,051,312,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
226,466,011,341 |
391,564,413,612 |
444,716,029,125 |
775,763,712,017 |
|
1. Tiền |
187,647,011,341 |
234,065,413,612 |
184,516,029,125 |
654,763,712,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,819,000,000 |
157,499,000,000 |
260,200,000,000 |
121,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,308,496,264 |
43,334,988,664 |
66,707,036,750 |
46,028,131,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
14,673,124,388 |
14,673,124,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-74,379,288 |
-47,886,888 |
-1,798,087,638 |
-76,992,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,377,756,164 |
40,377,756,164 |
53,832,000,000 |
31,432,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,587,702,960 |
381,816,767,418 |
417,074,630,912 |
605,867,804,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,911,666,889 |
327,625,135,320 |
373,572,606,526 |
418,990,001,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,794,831,399 |
42,159,855,590 |
32,752,778,051 |
56,441,346,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,881,204,672 |
12,031,776,508 |
10,749,246,335 |
130,436,456,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
674,860,382,943 |
640,811,103,055 |
489,008,578,295 |
402,160,157,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
674,860,382,943 |
641,624,153,055 |
489,008,578,295 |
402,160,157,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-813,050,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,463,046,154 |
85,381,154,245 |
60,028,361,270 |
58,231,506,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,621,010,831 |
1,913,508,754 |
1,853,403,745 |
2,066,105,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,818,331,949 |
81,540,592,857 |
57,121,428,188 |
54,291,308,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,703,374 |
1,927,052,634 |
1,053,529,337 |
1,874,092,376 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
346,299,704,117 |
357,255,500,493 |
392,090,494,319 |
409,069,242,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,696,264,120 |
1,969,264,120 |
1,969,264,120 |
2,040,944,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,696,264,120 |
1,969,264,120 |
1,969,264,120 |
2,040,944,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,963,529,202 |
141,172,537,964 |
168,411,686,939 |
168,658,585,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,969,195,856 |
132,244,894,792 |
159,543,578,941 |
159,850,012,224 |
|
- Nguyên giá |
208,550,199,962 |
234,936,913,138 |
267,262,974,713 |
272,437,785,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,581,004,106 |
-102,692,018,346 |
-107,719,395,772 |
-112,587,773,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,994,333,346 |
8,927,643,172 |
8,868,107,998 |
8,808,572,824 |
|
- Nguyên giá |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
11,055,145,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,060,811,673 |
-2,127,501,847 |
-2,187,037,021 |
-2,246,572,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,127,376,231 |
27,241,734,788 |
8,472,828,662 |
8,676,058,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,127,376,231 |
27,241,734,788 |
8,472,828,662 |
8,676,058,662 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,088,529,221 |
160,088,529,221 |
180,617,845,512 |
180,617,845,512 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,088,529,221 |
160,088,529,221 |
180,617,845,512 |
180,617,845,512 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,424,005,343 |
26,783,434,400 |
32,618,869,086 |
49,075,809,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,060,168,503 |
26,465,235,940 |
27,917,221,716 |
30,949,378,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
363,836,840 |
318,198,460 |
305,695,832 |
305,695,832 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
4,395,951,538 |
17,820,734,832 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,590,985,343,779 |
1,900,163,927,487 |
1,869,625,130,671 |
2,297,120,555,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
823,827,680,064 |
1,061,135,949,171 |
991,636,045,058 |
1,358,586,671,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
821,227,680,064 |
1,058,535,949,171 |
989,036,045,058 |
1,354,315,193,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,669,058,770 |
338,004,348,688 |
311,408,311,470 |
449,524,866,805 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,100,748,765 |
28,212,646,557 |
28,404,275,594 |
28,424,898,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,711,863,999 |
17,246,982,059 |
14,834,338,483 |
16,643,436,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,192,536,678 |
50,957,124,031 |
27,600,323,791 |
42,716,983,267 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,867,450 |
981,259,535 |
1,079,022,322 |
923,783,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
708,797,654 |
742,668,622 |
8,797,654 |
745,297,807 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,516,185,899 |
43,289,572,971 |
37,660,309,688 |
235,503,826,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
450,074,774,036 |
579,055,499,895 |
567,994,819,243 |
579,786,253,339 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
4,271,477,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,671,477,958 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
767,157,663,715 |
839,027,978,316 |
877,989,085,613 |
938,533,884,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
767,157,663,715 |
839,027,978,316 |
877,989,085,613 |
938,533,884,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
167,032,582,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
-30,398,814,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
44,339,088,600 |
43,084,668,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
430,000,000 |
220,000,000 |
830,000,000 |
690,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
343,720,036,875 |
415,820,639,704 |
455,421,956,800 |
515,888,180,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,072,992,124 |
162,611,302,607 |
42,711,451,924 |
103,177,675,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
251,647,044,751 |
253,209,337,097 |
412,710,504,876 |
412,710,504,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
780,350,152 |
760,061,924 |
764,272,125 |
2,237,267,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,590,985,343,779 |
1,900,163,927,487 |
1,869,625,130,671 |
2,297,120,555,665 |
|