TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
652,682,135,597 |
720,693,683,969 |
765,992,531,134 |
786,844,574,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,847,377,244 |
118,257,074,676 |
183,354,177,512 |
140,847,726,916 |
|
1. Tiền |
168,597,377,244 |
76,257,074,676 |
133,354,177,512 |
103,847,726,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,250,000,000 |
42,000,000,000 |
50,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,829,482,000 |
31,388,518,500 |
13,388,518,500 |
3,894,458,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,419,946,888 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
3,005,119,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,464,888 |
-36,600,888 |
-36,600,888 |
-30,660,888 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000 |
28,420,000,000 |
10,420,000,000 |
920,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,001,800,226 |
112,565,698,528 |
256,946,792,760 |
43,908,422,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,802,560,780 |
87,144,962,868 |
232,562,854,971 |
263,341,602,128 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,166,482,725 |
12,088,364,118 |
13,417,248,985 |
20,604,045,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,450,453,638 |
15,640,990,713 |
13,266,308,086 |
11,278,396,332 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,417,696,917 |
-2,308,619,171 |
-2,299,619,282 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
256,082,033,250 |
426,393,375,850 |
283,258,999,373 |
302,969,923,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,107,939,060 |
426,398,276,751 |
283,263,900,274 |
302,969,923,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,905,810 |
-4,900,901 |
-4,900,901 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,921,442,877 |
32,089,016,415 |
29,044,042,989 |
43,908,422,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,267,432,466 |
1,553,294,044 |
1,314,810,158 |
1,370,498,610 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,618,848,289 |
29,754,092,169 |
27,716,767,957 |
42,525,458,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
781,630,202 |
12,464,874 |
12,464,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
35,162,122 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,303,296,133 |
369,091,212,548 |
365,767,590,613 |
363,501,481,883 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
440,361,000 |
844,170,120 |
844,170,120 |
873,664,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
440,361,000 |
844,170,120 |
844,170,120 |
873,664,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,778,942,436 |
136,975,308,786 |
134,796,799,187 |
132,316,661,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,948,399,767 |
127,236,761,201 |
125,145,476,703 |
122,751,689,111 |
|
- Nguyên giá |
212,497,103,982 |
185,539,944,770 |
187,443,764,725 |
188,803,250,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,548,704,215 |
-58,303,183,569 |
-62,298,288,022 |
-66,051,561,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,830,542,669 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
11,328,574,931 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,498,032,262 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,738,547,585 |
9,651,322,484 |
9,564,972,383 |
|
- Nguyên giá |
|
11,287,751,919 |
11,287,751,919 |
11,287,751,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,549,204,334 |
-1,636,429,435 |
-1,722,779,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,468,492,258 |
7,382,049,902 |
7,153,799,042 |
6,955,548,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
7,468,492,258 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,382,049,902 |
7,153,799,042 |
6,955,548,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,104,394,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
195,104,394,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
193,822,794,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,511,106,339 |
30,066,889,640 |
29,150,028,164 |
29,532,813,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,576,828,442 |
29,759,362,296 |
28,841,789,363 |
29,227,118,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
372,817,084 |
307,527,344 |
308,238,801 |
305,695,832 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,561,460,813 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,043,985,431,730 |
1,089,784,896,517 |
1,131,760,121,747 |
1,150,346,056,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
586,754,459,547 |
640,571,536,848 |
648,007,934,269 |
686,736,026,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,542,712,200 |
635,355,789,501 |
641,788,186,922 |
681,441,768,222 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,090,549,042 |
115,175,276,611 |
115,982,096,459 |
181,152,518,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,262,697,776 |
4,162,699,904 |
1,382,615,769 |
1,330,427,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,092,000,378 |
4,543,743,168 |
12,352,212,811 |
6,305,447,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,302,308,365 |
51,071,905,846 |
27,714,539,007 |
34,382,025,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
965,809,034 |
1,160,117,340 |
963,217,495 |
663,646,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,200,400,283 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,580,752,904 |
11,248,986,105 |
18,080,560,739 |
20,543,154,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
382,177,435,643 |
447,947,213,714 |
465,267,097,829 |
437,018,700,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-129,241,225 |
45,846,813 |
45,846,813 |
45,846,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,211,747,347 |
5,215,747,347 |
6,219,747,347 |
5,294,258,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,228,600,000 |
1,228,600,000 |
3,228,600,000 |
3,200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,983,147,347 |
3,987,147,347 |
2,991,147,347 |
1,995,147,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
99,111,416 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
457,230,972,183 |
449,213,359,669 |
483,752,187,478 |
463,610,029,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
457,230,972,183 |
449,213,359,669 |
483,752,187,478 |
463,610,029,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
139,245,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
165,706,498,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,672,081,047 |
-30,745,514,577 |
-30,745,514,577 |
-30,772,214,577 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
45,593,508,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
800,000,000 |
|
600,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
134,688,137,386 |
127,862,176,775 |
163,203,955,872 |
142,485,838,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,732,085,114 |
61,687,981,502 |
33,334,765,054 |
48,812,405,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,956,052,272 |
66,174,195,273 |
129,869,190,818 |
93,673,432,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,669,028,579 |
750,810,206 |
747,858,918 |
750,518,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,043,985,431,730 |
1,089,784,896,517 |
1,131,760,121,747 |
1,150,346,056,439 |
|