MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 591,987,775,941 652,682,135,597 720,693,683,969 765,992,531,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,609,983,772 207,847,377,244 118,257,074,676 183,354,177,512
1. Tiền 84,359,983,772 168,597,377,244 76,257,074,676 133,354,177,512
2. Các khoản tương đương tiền 60,250,000,000 39,250,000,000 42,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,829,482,000 2,829,482,000 31,388,518,500 13,388,518,500
1. Chứng khoán kinh doanh 2,419,946,888 2,419,946,888 3,005,119,388 3,005,119,388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10,464,888 -10,464,888 -36,600,888 -36,600,888
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000 28,420,000,000 10,420,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,838,517,992 150,001,800,226 112,565,698,528 256,946,792,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,735,200,329 88,802,560,780 87,144,962,868 232,562,854,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,933,390,262 19,166,482,725 12,088,364,118 13,417,248,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,577,624,318 46,450,453,638 15,640,990,713 13,266,308,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,407,696,917 -4,417,696,917 -2,308,619,171 -2,299,619,282
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,440,163,635 256,082,033,250 426,393,375,850 283,258,999,373
1. Hàng tồn kho 216,525,794,958 256,107,939,060 426,398,276,751 283,263,900,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85,631,323 -25,905,810 -4,900,901 -4,900,901
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,269,628,542 35,921,442,877 32,089,016,415 29,044,042,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,958,844,469 2,267,432,466 1,553,294,044 1,314,810,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,219,455,079 33,618,848,289 29,754,092,169 27,716,767,957
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,328,994 781,630,202 12,464,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 35,162,122
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 391,408,443,936 391,303,296,133 369,091,212,548 365,767,590,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 432,361,000 440,361,000 844,170,120 844,170,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 432,361,000 440,361,000 844,170,120 844,170,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,552,467,304 151,778,942,436 136,975,308,786 134,796,799,187
1. Tài sản cố định hữu hình 142,628,179,533 141,948,399,767 127,236,761,201 125,145,476,703
- Nguyên giá 210,478,056,907 212,497,103,982 185,539,944,770 187,443,764,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,849,877,374 -70,548,704,215 -58,303,183,569 -62,298,288,022
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,830,542,669
- Nguyên giá 11,328,574,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,498,032,262
3. Tài sản cố định vô hình 9,924,287,771 9,738,547,585 9,651,322,484
- Nguyên giá 11,328,574,931 11,287,751,919 11,287,751,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,404,287,160 -1,549,204,334 -1,636,429,435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,468,492,258 7,468,492,258 7,382,049,902 7,153,799,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,468,492,258
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,468,492,258 7,382,049,902 7,153,799,042
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,104,394,100 195,104,394,100 193,822,794,100 193,822,794,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 195,104,394,100 195,104,394,100 193,822,794,100 193,822,794,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,850,729,274 36,511,106,339 30,066,889,640 29,150,028,164
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,817,107,075 33,576,828,442 29,759,362,296 28,841,789,363
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 372,817,084 372,817,084 307,527,344 308,238,801
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,660,805,115 2,561,460,813
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 983,396,219,877 1,043,985,431,730 1,089,784,896,517 1,131,760,121,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 519,869,196,602 586,754,459,547 640,571,536,848 648,007,934,269
I. Nợ ngắn hạn 512,559,252,755 580,542,712,200 635,355,789,501 641,788,186,922
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,689,247,925 83,090,549,042 115,175,276,611 115,982,096,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,700,956,319 4,262,697,776 4,162,699,904 1,382,615,769
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,571,676,493 13,092,000,378 4,543,743,168 12,352,212,811
4. Phải trả người lao động 36,629,107,839 48,302,308,365 51,071,905,846 27,714,539,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,948,475,060 965,809,034 1,160,117,340 963,217,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,249,710,283 2,200,400,283
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,881,522,830 46,580,752,904 11,248,986,105 18,080,560,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 382,324,394,231 382,177,435,643 447,947,213,714 465,267,097,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -435,838,225 -129,241,225 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,309,943,847 6,211,747,347 5,215,747,347 6,219,747,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,228,600,000 1,228,600,000 1,228,600,000 3,228,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,081,343,847 4,983,147,347 3,987,147,347 2,991,147,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,527,023,275 457,230,972,183 449,213,359,669 483,752,187,478
I. Vốn chủ sở hữu 463,527,023,275 457,230,972,183 449,213,359,669 483,752,187,478
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000 139,245,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665 165,706,498,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,625,381,047 -42,672,081,047 -30,745,514,577 -30,745,514,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600 45,593,508,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,808,393,789 134,688,137,386 127,862,176,775 163,203,955,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,515,866,489 49,732,085,114 61,687,981,502 33,334,765,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,292,527,300 84,956,052,272 66,174,195,273 129,869,190,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,798,123,268 14,669,028,579 750,810,206 747,858,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 983,396,219,877 1,043,985,431,730 1,089,784,896,517 1,131,760,121,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.