1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,460,021,394 |
42,486,622,044 |
43,633,501,184 |
44,693,521,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,460,021,394 |
42,486,622,044 |
43,633,501,184 |
44,693,521,489 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,073,951,593 |
25,944,703,865 |
25,475,641,030 |
25,287,842,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,386,069,801 |
16,541,918,179 |
18,157,860,154 |
19,405,679,374 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
304,099,577 |
582,559,752 |
662,221,521 |
694,788,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
107,937,165 |
403,727,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,690,096,150 |
11,516,274,834 |
12,020,514,199 |
11,706,321,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,463,126,007 |
1,505,849,650 |
1,781,613,932 |
1,997,148,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,536,947,221 |
4,102,353,447 |
4,910,016,379 |
5,993,270,017 |
|
12. Thu nhập khác |
56,102,970 |
138,607,591 |
26,500,000 |
48,704,120 |
|
13. Chi phí khác |
|
35,650,000 |
|
184,168,947 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,102,970 |
102,957,591 |
26,500,000 |
-135,464,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,593,050,191 |
4,205,311,038 |
4,936,516,379 |
5,857,805,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
425,109,527 |
476,171,099 |
510,042,244 |
550,181,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,167,940,664 |
3,729,139,939 |
4,426,474,135 |
5,307,623,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,167,940,664 |
3,729,139,939 |
4,426,474,135 |
5,307,623,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|