MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,460,021,394 42,486,622,044 43,633,501,184 44,693,521,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,460,021,394 42,486,622,044 43,633,501,184 44,693,521,489
4. Giá vốn hàng bán 26,073,951,593 25,944,703,865 25,475,641,030 25,287,842,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,386,069,801 16,541,918,179 18,157,860,154 19,405,679,374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,099,577 582,559,752 662,221,521 694,788,269
7. Chi phí tài chính 107,937,165 403,727,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,690,096,150 11,516,274,834 12,020,514,199 11,706,321,521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,463,126,007 1,505,849,650 1,781,613,932 1,997,148,154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,536,947,221 4,102,353,447 4,910,016,379 5,993,270,017
12. Thu nhập khác 56,102,970 138,607,591 26,500,000 48,704,120
13. Chi phí khác 35,650,000 184,168,947
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 56,102,970 102,957,591 26,500,000 -135,464,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,593,050,191 4,205,311,038 4,936,516,379 5,857,805,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 425,109,527 476,171,099 510,042,244 550,181,272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,167,940,664 3,729,139,939 4,426,474,135 5,307,623,918
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,167,940,664 3,729,139,939 4,426,474,135 5,307,623,918
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.