1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,472,658,400 |
40,813,835,596 |
35,943,226,119 |
35,823,498,410 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,472,658,400 |
40,813,835,596 |
35,943,226,119 |
35,823,498,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,465,411,385 |
30,604,573,731 |
25,641,165,285 |
23,959,688,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,007,247,015 |
10,209,261,865 |
10,302,060,834 |
11,863,809,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,136,895 |
184,192,747 |
261,173,469 |
293,490,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,270,456,100 |
6,570,057,150 |
6,710,693,523 |
7,264,598,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,164,143,319 |
985,551,251 |
1,243,459,714 |
1,276,259,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,628,784,491 |
2,837,846,211 |
2,609,081,066 |
3,616,442,901 |
|
12. Thu nhập khác |
38,610,646 |
5,108,134 |
|
29,900,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
28,810,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,610,646 |
5,108,134 |
|
1,089,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,667,395,137 |
2,842,954,345 |
2,609,081,066 |
3,617,531,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
365,407,107 |
255,767,017 |
256,942,353 |
352,858,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,301,988,030 |
2,587,187,328 |
2,352,138,713 |
3,264,673,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,301,988,030 |
2,587,187,328 |
2,352,138,713 |
3,264,673,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|