1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
48,119,803,133 |
45,311,635,143 |
45,371,915,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
48,119,803,133 |
45,311,635,143 |
45,371,915,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
34,545,782,315 |
28,692,948,109 |
27,648,853,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,574,020,818 |
16,618,687,034 |
17,723,061,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
199,088,783 |
274,823,066 |
181,790,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,796,653,327 |
1,686,625,558 |
1,062,229,383 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,796,653,327 |
1,686,625,558 |
1,062,229,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,537,085,103 |
1,702,024,677 |
5,388,096,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,070,210,597 |
1,187,095,421 |
912,458,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,369,160,574 |
12,317,764,444 |
10,542,068,419 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
300,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
292,996,033 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
7,003,967 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,369,160,574 |
12,324,768,411 |
10,542,068,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,369,160,574 |
12,324,768,411 |
10,542,068,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,369,160,574 |
12,324,768,411 |
10,542,068,419 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|