MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,184,048,663 85,455,190,666 92,780,619,824 73,856,610,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,184,048,663 85,455,190,666 92,780,619,824 73,856,610,143
4. Giá vốn hàng bán 28,795,784,742 30,865,348,192 39,888,923,967 27,924,912,965
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,388,263,921 54,589,842,474 52,891,695,857 45,931,697,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,775,694,554 4,335,202,846 8,464,079,817 3,596,232,179
7. Chi phí tài chính 12,146,056,800 11,010,735,446 9,701,383,013 11,382,048,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,146,056,800 11,010,735,446 9,701,383,013 11,378,779,451
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 52,017,592 47,697,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,777,168,595 2,229,259,827 3,216,678,407 1,986,724,551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,240,733,080 45,633,032,455 48,437,714,254 36,111,459,703
12. Thu nhập khác 390,909 607,350,000 500,000
13. Chi phí khác 1,470,939,910 44,700 15,363,301
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,470,549,001 -44,700 591,986,699 500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,770,184,079 45,632,987,755 49,029,700,953 36,111,959,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,264,405,318 5,350,678,686 5,664,048,169 4,265,383,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,505,778,761 40,282,309,069 43,365,652,784 31,846,575,922
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,505,778,761 40,282,309,069 31,846,575,922
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 640 845 910 668
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 640 845 668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.