MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,953,108,630 76,184,048,663 85,455,190,666 92,780,619,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,953,108,630 76,184,048,663 85,455,190,666 92,780,619,824
4. Giá vốn hàng bán 27,538,183,353 28,795,784,742 30,865,348,192 39,888,923,967
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,414,925,277 47,388,263,921 54,589,842,474 52,891,695,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,141,990,852 3,775,694,554 4,335,202,846 8,464,079,817
7. Chi phí tài chính 13,116,359,507 12,146,056,800 11,010,735,446 9,701,383,013
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,113,436,946 12,146,056,800 11,010,735,446 9,701,383,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 128,490,142 52,017,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,798,775,058 2,777,168,595 2,229,259,827 3,216,678,407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,513,291,422 36,240,733,080 45,633,032,455 48,437,714,254
12. Thu nhập khác 181,818 390,909 607,350,000
13. Chi phí khác 1,470,939,910 44,700 15,363,301
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 181,818 -1,470,549,001 -44,700 591,986,699
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,513,473,240 34,770,184,079 45,632,987,755 49,029,700,953
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,042,423,405 4,264,405,318 5,350,678,686 5,664,048,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,471,049,835 30,505,778,761 40,282,309,069 43,365,652,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,471,049,835 30,505,778,761 40,282,309,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 870 640 845 910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 870 640 845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.