1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,953,108,630 |
76,184,048,663 |
85,455,190,666 |
92,780,619,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,953,108,630 |
76,184,048,663 |
85,455,190,666 |
92,780,619,824 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,538,183,353 |
28,795,784,742 |
30,865,348,192 |
39,888,923,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,414,925,277 |
47,388,263,921 |
54,589,842,474 |
52,891,695,857 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,141,990,852 |
3,775,694,554 |
4,335,202,846 |
8,464,079,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,116,359,507 |
12,146,056,800 |
11,010,735,446 |
9,701,383,013 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,113,436,946 |
12,146,056,800 |
11,010,735,446 |
9,701,383,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
128,490,142 |
|
52,017,592 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,798,775,058 |
2,777,168,595 |
2,229,259,827 |
3,216,678,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,513,291,422 |
36,240,733,080 |
45,633,032,455 |
48,437,714,254 |
|
12. Thu nhập khác |
181,818 |
390,909 |
|
607,350,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,470,939,910 |
44,700 |
15,363,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,818 |
-1,470,549,001 |
-44,700 |
591,986,699 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,513,473,240 |
34,770,184,079 |
45,632,987,755 |
49,029,700,953 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,042,423,405 |
4,264,405,318 |
5,350,678,686 |
5,664,048,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,471,049,835 |
30,505,778,761 |
40,282,309,069 |
43,365,652,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,471,049,835 |
30,505,778,761 |
40,282,309,069 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
870 |
640 |
845 |
910 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
870 |
640 |
845 |
|
|