1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,547,974,211 |
54,733,872,754 |
34,489,515,511 |
38,941,542,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,547,974,211 |
54,733,872,754 |
34,489,515,511 |
38,941,542,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,212,697,390 |
14,810,278,548 |
9,434,912,845 |
11,843,166,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,335,276,821 |
39,923,594,206 |
25,054,602,666 |
27,098,375,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
819,684,710 |
680,489,065 |
606,808,444 |
845,539,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
507,806,452 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
501,092,470 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
698,250,632 |
1,311,006,455 |
620,074,785 |
932,116,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,948,904,447 |
39,293,076,816 |
25,041,336,325 |
27,011,798,934 |
|
12. Thu nhập khác |
219,610,499 |
32,750,559 |
43,092,137 |
727,653,158 |
|
13. Chi phí khác |
274,585,686 |
35,159,650 |
23,092,137 |
431,360,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,975,187 |
-2,409,091 |
20,000,000 |
296,292,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,893,929,260 |
39,290,667,725 |
25,061,336,325 |
27,308,091,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,121,880,575 |
3,133,871,924 |
1,980,583,899 |
2,172,703,798 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,772,048,685 |
36,156,795,801 |
23,080,752,426 |
25,135,388,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,772,048,685 |
36,156,795,801 |
23,080,752,426 |
25,135,388,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
623 |
1,764 |
1,126 |
1,226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
623 |
1,764 |
1,126 |
1,226 |
|