MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,547,974,211 54,733,872,754 34,489,515,511 38,941,542,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,547,974,211 54,733,872,754 34,489,515,511 38,941,542,597
4. Giá vốn hàng bán 11,212,697,390 14,810,278,548 9,434,912,845 11,843,166,653
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,335,276,821 39,923,594,206 25,054,602,666 27,098,375,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 819,684,710 680,489,065 606,808,444 845,539,834
7. Chi phí tài chính 507,806,452
- Trong đó: Chi phí lãi vay 501,092,470
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 698,250,632 1,311,006,455 620,074,785 932,116,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,948,904,447 39,293,076,816 25,041,336,325 27,011,798,934
12. Thu nhập khác 219,610,499 32,750,559 43,092,137 727,653,158
13. Chi phí khác 274,585,686 35,159,650 23,092,137 431,360,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,975,187 -2,409,091 20,000,000 296,292,982
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,893,929,260 39,290,667,725 25,061,336,325 27,308,091,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,121,880,575 3,133,871,924 1,980,583,899 2,172,703,798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,772,048,685 36,156,795,801 23,080,752,426 25,135,388,118
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,772,048,685 36,156,795,801 23,080,752,426 25,135,388,118
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 623 1,764 1,126 1,226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 623 1,764 1,126 1,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.