MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4-2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,967,628,508 31,796,290,002
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,967,628,508 31,796,290,002
4. Giá vốn hàng bán 10,703,139,095 9,477,316,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,264,489,413 22,318,973,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 417,028,189 158,676,175
7. Chi phí tài chính 4,478,614,110 3,981,962,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,478,614,110 3,981,962,097
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 913,700,766 978,077,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,283,431,974 17,517,609,761
12. Thu nhập khác 241,745,454 30,000,000
13. Chi phí khác 2,344,329,030
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,102,583,576 30,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,180,848,398 17,547,609,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,030,592,383 2,512,460,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,150,256,015 15,035,149,513
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,150,256,015 15,035,149,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 315 150,351
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.