1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,967,628,508 |
|
31,796,290,002 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,967,628,508 |
|
31,796,290,002 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,703,139,095 |
|
9,477,316,463 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,264,489,413 |
|
22,318,973,539 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
417,028,189 |
|
158,676,175 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,478,614,110 |
|
3,981,962,097 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,478,614,110 |
|
3,981,962,097 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
913,700,766 |
|
978,077,856 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,283,431,974 |
|
17,517,609,761 |
|
|
12. Thu nhập khác |
241,745,454 |
|
30,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,344,329,030 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,102,583,576 |
|
30,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,180,848,398 |
|
17,547,609,761 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,030,592,383 |
|
2,512,460,248 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,150,256,015 |
|
15,035,149,513 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,150,256,015 |
|
15,035,149,513 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
315 |
|
150,351 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|